X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 4 - FEMININO - Edição Acir Alves BarretoBan Tổ chức | Prefeitura de Pirai do Sul - SETUR - SEDUC |
Liên đoàn | Brazil ( BRA ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Tiago Mendes |
Tổng trọng tài | Maurides Junior |
Phó Tổng Trọng tài | Evandro Jose Goncalves |
Trọng tài | Joao Ari Ceregato, Bruno Sikorski, Douglas Staron, Pedro Henrique de Lima e Angelita Daher Tabor |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 7'+5" |
Địa điểm | Ginasio de Esportes Samuel Milleo |
Số ván | 5 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/11/17 |
Rating trung bình | 1425 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:18:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná
Giải/ Nội dung | G1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Xem theo nhóm | CEJQN, EUR EST, LEANDRO, ODETTE, RIVA |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 0
Hạng | Số | Tên | Loại | RtQG | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | Gabriella Rabbers Moreira | G4F | 1654 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
2 | 2 | Agatha Antunes Hornes | G4F | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
3 | 3 | Ana Luiza Vargas do Prado | G4F | 1400 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
4 | 4 | Emanuely da Silva Oliveira Brizola | G4F | 1400 | CE Eurides Martins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
5 | 5 | Isabela Faria do Prado | G4F | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
6 | 6 | Jennifer G dos Prazeres Ribas | G4F | 1400 | CEJQN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
7 | 7 | Lariele Urbanski Ferreira Lucio | G4F | 1400 | CE Eurides Martins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
8 | 8 | Maria Eduarda Mainardes | G4F | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
9 | 9 | Maria Vitoria da Silva Prado | G4F | 1400 | CEJQN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
10 | 10 | Sara Rosa da Silva Santos | G4F | 1400 | EM Odette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)
|
|
|
|