X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 3 - FEMININO - Edição Acir Alves Barreto

Ban Tổ chứcPrefeitura de Pirai do Sul - SETUR - SEDUC
Liên đoànBrazil ( BRA )
Trưởng Ban Tổ chứcTiago Mendes
Tổng trọng tàiMaurides Junior
Phó Tổng Trọng tàiEvandro Jose Goncalves
Trọng tàiJoao Ari Ceregato, Bruno Sikorski, Douglas Staron, ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Rapid)7'+5"
Địa điểmGinasio de Esportes Samuel Milleo
Số ván6
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/11/17
Rating trung bình1407
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:17:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Xem theo nhómDOM, EUR EST, EUR MUN , FLORA, JORGE, LUCILIA, ODETTE, PIRAHY, SANTA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênLoạiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Heloisa Fanckin Da CostaG3F1694EM Maria Flora00000,000
22Heloisa Dalcol MainardesG3F1408EM Jorge Vargas00000,000
33Alice Flugel SantosG3F1400CE Eurides Martins00000,000
44Alice Maria do Prado MaiaG3F1400EM Pirahy00000,000
55Amanda Goncalves de SouzaG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
66Ana Julia Royer AnklerG3F1400Santa Marcelina00000,000
77Ana Luiza Santos FerreiraG3F1400EM Maria Flora00000,000
88Ana Paula Ap Pereira PradoG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
99Brenda Batista da SilvaG3F1400EM Maria Flora00000,000
1010Emily Sara Souza RibasG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
1111Evelyn de Oliveira BuenoG3F1400ERM Eurides Martins00000,000
1212Flavia Alessandra de Castro CzarnesckiG3F1400EM Lucilia Araujo00000,000
1313Heloisa Bueno MacielG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
1414Heloise Teixeira OliveiraG3F1400EM Pirahy00000,000
1515Hemanuelly Wilt CarneiroG3F1400EM Pirahy00000,000
1616Maria Eduarda dos Santos CarneiroG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
1717Maria Luiza Fonseca BiscaiaG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
1818Nadillyn Vitoria Tobias KonageskiG3F1400EM Odette00000,000
1919Nathali Oliveira AntunesG3F1400EM Pirahy00000,000
2020Nicolly Oliveira AntunesG3F1400EM Pirahy00000,000
2121Nicoly de Jesus de Oliveira PereiraG3F1400ER Dom Joao III00000,000
2222Rafaela da Silva PereiraG3F1400CE Eurides Martins00000,000
2323Thalyta Soraya Reis MainardesG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
2424Thayane Oliveira Felix da SilvaG3F1400EM Jorge Vargas00000,000
2525Thayla Aparecida PereiraG3F1400EM Pirahy00000,000
2626Yasmin Lima da LuzG3F1400ERM Euirdes Martins00000,000
2727Barbara Tabor MachadoG3F1288EM Pirahy00000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)