X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 2 - MASCULINO - Edição Acir Alves Barreto

Ban Tổ chứcPrefeitura de Pirai do Sul - SETUR - SEDUC
Liên đoànBrazil ( BRA )
Trưởng Ban Tổ chứcTiago Mendes
Tổng trọng tàiMaurides Junior
Phó Tổng Trọng tàiEvandro Jose Goncalves
Trọng tàiJoao Ari Ceregato, Bruno Sikorski, Douglas Staron, ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Rapid)7'+5"
Địa điểmGinasio de Esportes Samuel Milleo
Số ván6
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/11/17
Rating trung bình1449
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:17:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Xem theo nhómDOM, FLORA, JORGE, LUCILIA, ODETTE, PIRAHY, SANTA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Enzo Vinicius de Souza Custodio1764EM Jorge Vargas00000,000
22Arthur Ribeiro da Silva1759Santa Marcelina00000,000
33Davi Martins Doin1664EM Maria Flora00000,000
44Andre da Silva Cardoso de Souza1400ER Dom Joao III00000,000
55Antony Gabriel Cantelle Silva1400EM Pirahy00000,000
66Arthur Rafael Leite Teixeira1400EM Lucilia Araujo00000,000
77Bernardo Oliveira Ferreira da Luz1400EM Jorge Vargas00000,000
88Hugo Cesar Gomes1400EM Pirahy00000,000
99Joao Bernardo Prestes Dacyszyn1400EM Pirahy00000,000
1010Joao Gabriel da Silva1400ER Dom Joao III00000,000
1111Joao Guilherme Cavalheiro1400EM Lucilia Araujo00000,000
1212Joao Victor Vieira dos Santos1400EM Pirahy00000,000
1313Jorge Gabriel da Silva de Lima1400ER Dom Joao III00000,000
1414Jose Oswaldo Batista Barreto1400EM Maria Flora00000,000
1515Kauan Henrique Rodrigues dos Santos1400EM Pirahy00000,000
1616Lorenzo de Lara Padilha1400EM Jorge Vargas00000,000
1717Luis Fernando Mendes1400EM Jorge Vargas00000,000
1818Thomaz Marques Martins1400EM Odette00000,000
1919Victor Eduardo Oelmuller Bueno1400EM Jorge Vargas00000,000
2020Vitor Antonio Czarnescki1400EM Lucilia Araujo00000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)