GIẢI CỜ TƯỚNG TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG NĂM HỌC 2024 - 2025 - BẢNG NAM KHỐI 8-9Última Atualização22.10.2024 19:34:38, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | Clube/Cidade |
1 | Nguyễn, Gia Khoa | 8a1 |
2 | Trần, Duy Khôi | 8a10 |
3 | Phạm, An Khánh | 8a10 |
4 | Nguyễn, Đăng Doanh | 8a11 |
5 | Hoàng, Đăng Khoa | 8a11 |
6 | Trịnh, Minh Phúc | 8a11 |
7 | Lê, Nguyễn Tiến Dũng | 8a2 |
8 | Phan, Tuấn Minh | 8a2 |
9 | Nguyễn, Công Minh Trí | 8a3 |
10 | Nguyễn, Thế Hải Phong | 8a3 |
11 | Lê, Nguyễn Tùng Lâm | 8a3 |
12 | Nguyễn, Quang Vượng | 8a5 |
13 | Vũ, Bảo Lâm | 8a6 |
14 | Phạm, Doãn Huy | 8a6 |
15 | Cồ, Như Cường | 8a9 |
16 | Phùng, Khánh Toàn | 9a2 |
17 | Vũ, Tiến Minh | 9a2 |
18 | Nguyễn, Minh Thiên | 9a2 |
19 | Bùi, Minh Trí | 9a2 |
20 | Dương, Gia Khánh | 9a2 |
21 | Nguyễn, Minh Khoa | 9a5 |
22 | Lê, Nguyễn Bảo Nam | 9a6 |
23 | Trần, Đức Trung | 9a6 |
24 | Lê, Duy Anh | 9a8 |
25 | Đặng, Tuấn Anh | 9a9 |
|
|
|
|