Qeyd: Google, Yahoo və Co kimi axtarış sistemləri tərəfindən bütün linklərin (gündəlik 100.000 sayt və daha çox) gündəlik skan edilməsi həyata keçirilir. Server yükünü azaltmaq üçün 5 gündən (bitmə tarixi) keçmiş bütün turnirlər üçün istinadlar (linklər) aşağıdakı düyməyə çıqqıldatdıqdan sonra göstərilir:
Turnirin təfərrüatlarını göstər
GIẢI CỜ TƯỚNG TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG NĂM HỌC 2024 - 2025 - BẢNG NAM KHỐI 6-7Son yeniləmə26.10.2024 07:02:37, Müəllif/Son yükləmə: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Başlanğıc sıralama
No. | Ad | Klub/Şəhər |
1 | Nguyễn, Nhật An | 7a1 |
2 | Nguyễn, Vinh Anh | 6a3 |
3 | Nguyễn, Nam Anh | 7a1 |
4 | Nguyễn, Trung Dũng | 6a3 |
5 | Trần, Minh Đức | 7a12 |
6 | Phạm, Minh Đức | 7a9 |
7 | Nguyễn, Trung Hiếu | 7a10 |
8 | Đinh, Trung Hiếu | 7a3 |
9 | Bùi, Trần Quốc Hiệu | 6a10 |
10 | Mạc, Thái Hoàng | 7a3 |
11 | Nguyễn, Trần Mạnh | 6a8 |
12 | Vũ, Gia Huy | 6a9 |
13 | Trần, Đức Huy | 7a10 |
14 | Trần, Quang Huy | 7a2 |
15 | Nguyễn, Gia Huy | 7a9 |
16 | Nguyễn, Trung Kiên | 6a11 |
17 | Vũ, Khang | 6a6 |
18 | Nguyễn, Xuân Khoa | 6a8 |
19 | Trần, Minh Khôi | 7a2 |
20 | Trần, Thái Lâm | 6a4 |
21 | Lê, Tùng Lâm | 6a9 |
22 | Hà, Tuấn Long | 7a4 |
23 | Phạm, Phan Đức Minh | 6a1 |
24 | Trần, Đức Minh | 6a4 |
25 | Lê, Nguyễn Bình Minh | 7a12 |
26 | Nguyễn, Nhật Minh | 7a13 |
27 | Đào, Hải Minh | 7a13 |
28 | Đinh, Thanh Nhật Minh | 7a4 |
29 | Nguyễn, Nhật Minh | 7a7 |
30 | Đặng, Quang Minh | 7a8 |
31 | Phạm, Quốc Nam | 6a1 |
32 | Nguyễn, Bảo Nam | 6a11 |
33 | Lê, Đức Nam | 7a11 |
34 | Vũ, An Nguyên | 6a9 |
35 | Hoàng, Đình Khôi Nguyên | 7a13 |
36 | Vũ, Nam Phong | 6a10 |
37 | Vũ, Hoàng Doãn Phong | 7a12 |
38 | Vũ, Phong | 7a6 |
39 | Nguyễn, Hoàng Phúc | 6a12 |
40 | Đỗ, Thiên Phúc | 7a10 |
41 | Phạm, Thanh Quang | 7a8 |
42 | Chu, Minh Quân | 7a6 |
43 | Nguyễn, Minh Tiến | 6a7 |
44 | Trịnh, Minh Tuấn | 7a13 |
45 | Bùi, Trần Quang Thanh | 7a13 |
46 | Nguyễn, Đức Vinh | 6a2 |
|
|
|
|