GIẢI CỜ TƯỚNG TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG NĂM HỌC 2024 - 2025 - BẢNG NAM KHỐI 6-7Última Atualização22.10.2024 19:30:51, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | Clube/Cidade |
1 | Phạm, Phan Đức Minh | 6a1 |
2 | Phạm, Quốc Nam | 6a1 |
3 | Bùi, Trần Quốc Hiệu | 6a10 |
4 | Vũ, Nam Phong | 6a10 |
5 | Nguyễn, Bảo Nam | 6a11 |
6 | Nguyễn, Trung Kiên | 6a11 |
7 | Nguyễn, Hoàng Phúc | 6a12 |
8 | Nguyễn, Đức Vinh | 6a2 |
9 | Nguyễn, Trung Dũng | 6a3 |
10 | Nguyễn, Vinh Anh | 6a3 |
11 | Trần, Thái Lâm | 6a4 |
12 | Trần, Đức Minh | 6a4 |
13 | Vũ, Khang | 6a6 |
14 | Nguyễn, Minh Tiến | 6a7 |
15 | Nguyễn, Xuân Khoa | 6a8 |
16 | Nguyễn, Gia Huy | 6a8 |
17 | Vũ, An Nguyên | 6a9 |
18 | Vũ, Gia Huy | 6a9 |
19 | Lê, Tùng Lâm | 6a9 |
20 | Nguyễn, Nhật An | 7a1 |
21 | Nguyễn, Nam Anh | 7a1 |
22 | Đỗ, Thiên Phúc | 7a10 |
23 | Trần, Đức Huy | 7a10 |
24 | Nguyễn, Trung Hiếu | 7a10 |
25 | Lê, Đức Nam | 7a11 |
26 | Trần, Minh Đức | 7a12 |
27 | Vũ, Hoàng Doãn Phong | 7a12 |
28 | Lê, Nguyễn Bình Minh | 7a12 |
29 | Trịnh, Minh Tuấn | 7a13 |
30 | Bùi, Trần Quang Thanh | 7a13 |
31 | Hoàng, Đình Khôi Nguyên | 7a13 |
32 | Nguyễn, Nhật Minh | 7a13 |
33 | Đào, Hải Minh | 7a13 |
34 | Trần, Minh Khôi | 7a2 |
35 | Trần, Quang Huy | 7a2 |
36 | Đinh, Trung Hiếu | 7a3 |
37 | Mạc, Thái Hoàng | 7a3 |
38 | Đinh, Thanh Nhật Minh | 7a4 |
39 | Hà, Tuấn Long | 7a4 |
40 | Vũ, Phong | 7a6 |
41 | Chu, Minh Quân | 7a6 |
42 | Nguyễn, Nhật Minh | 7a7 |
43 | Đặng, Quang Minh | 7a8 |
44 | Phạm, Thanh Quang | 7a8 |
45 | Phạm, Minh Đức | 7a9 |
46 | Nguyễn, Gia Huy | 7a9 |
|
|
|
|