GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG NĂM HỌC 2024 - 2025 - BẢNG NAM KHỐI 8-9Última Atualização22.10.2024 19:17:51, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | Clube/Cidade |
1 | Nguyễn, Đăng Khánh | 8a1 |
2 | Nguyễn, Đức Huy | 8a1 |
3 | Nguyễn, Anh Minh | 8a10 |
4 | Phạm, Gia Hưng | 8a10 |
5 | Trần, Bình An | 8a11 |
6 | Đặng, Trần Minh Đức | 8a11 |
7 | Nguyễn, Hà Tuấn Anh | 8a11 |
8 | Nguyễn, Anh Khang | 8a11 |
9 | Nguyễn, Minh Đức | 8a11 |
10 | Hoàng, Minh Kiên | 8a11 |
11 | Nguyễn, Hoàng Anh | 8a11 |
12 | Hoàng, Khánh Chi | 8a11 |
13 | Nguyễn, Duy Long | 8a2 |
14 | Nguyễn, Duy Cường | 8a2 |
15 | Lại, Tuấn Hưng | 8a3 |
16 | Vũ, Minh Đức | 8a4 |
17 | Hồ, Hải Phong | 8a4 |
18 | Nguyễn, Quang Anh | 8a5 |
19 | Lê, Duy Phúc | 8a5 |
20 | Hoàng, Thái Sơn | 8a6 |
21 | Vũ, Duy Anh | 8a6 |
22 | Lê, Minh Khánh | 8a7 |
23 | Nguyễn, Đức Quân | 8a7 |
24 | Nguyễn, Hoàng Anh | 8a8 |
25 | Ngô, Đình Mạnh Khánh | 8a8 |
26 | Nguyễn, Thanh Tùng | 8a9 |
27 | Phạm, Nguyễn Đường Minh | 8a9 |
28 | Lê, Nguyên Lâm | 9a2 |
29 | Hoàng, Nguyên | 9a2 |
30 | Nguyễn, Xuân Lâm | 9a2 |
31 | Trần, Tuấn Thành | 9a4 |
32 | Phạm, Minh Phúc | 9a6 |
33 | Nguyễn, Đình Nam | 9a6 |
34 | Mai, Anh Dũng | 9a8 |
35 | Nguyễn, Văn Trường An | 9a9 |
36 | Trần, Nguyễn Xuân Khôi | 9a9 |
37 | Nguyễn, Hải Long | 9a9 |
|
|
|
|