GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG NĂM HỌC 2024 - 2025 - BẢNG NAM KHỐI 7Última Atualização22.10.2024 19:11:54, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | Clube/Cidade |
1 | Nguyễn, Minh Hải | 7a1 |
2 | Phạm, Tiến Minh Vũ | 7a1 |
3 | Nguyễn, Đình Minh Quân | 7a1 |
4 | Đỗ, Nhật Minh | 7a1 |
5 | Phạm, Tính | 7a1 |
6 | Hoàng, Thân Đức Anh | 7a1 |
7 | Lê, Hoàng Nam | 7a1 |
8 | Đỗ, Đức Khuê | 7a1 |
9 | Đỗ, Phan Khánh Nam | 7a1 |
10 | Lê, Việt Đức | 7a1 |
11 | Lê, Duy Hưng | 7a10 |
12 | Nguyễn, Minh Quân | 7a10 |
13 | Nguyễn, Đức Lâm | 7a10 |
14 | Nguyễn, Trọng Bảo Lâm | 7a10 |
15 | Đỗ, Thành Vinh | 7a11 |
16 | Hoàng, Minh Long | 7a11 |
17 | Nguyễn, Khôi Nguyên | 7a12 |
18 | Nguyễn, Vũ Hải Phong | 7a12 |
19 | Nguyễn, Huy Bách | 7a12 |
20 | Chu, Minh Nhật | 7a12 |
21 | Vũ, Hải Nam | 7a13 |
22 | Phạm, Nguyễn An Tôn | 7a13 |
23 | Phạm, Quang Hải | 7a13 |
24 | Phạm, Minh Trí | 7a13 |
25 | Đỗ, Thành Hoàng | 7a13 |
26 | Nguyễn, Quang Việt Quân | 7a13 |
27 | Đoàn, Tuấn An | 7a2 |
28 | Đặng, Tiểu Bình | 7a2 |
29 | Nguyên, Thiên Thành | 7a3 |
30 | Nguyễn, Minh Phúc | 7a3 |
31 | Nguyễn, Duy Linh | 7a4 |
32 | Vũ, Đại Minh | 7a4 |
33 | Lê, Quang Lâm | 7a5 |
34 | Nguyễn, Minh Quang | 7a6 |
35 | Phạm, Thành Long | 7a6 |
36 | Hoàng, Tuấn Minh | 7a6 |
37 | Nguyễn, Vũ Hoàng Hải | 7a7 |
38 | Vũ, Phong | 7a8 |
39 | Đỗ, Thành An | 7a8 |
40 | Vũ, Minh Đăng | 7a8 |
41 | Nguyễn, Trúc Phương | 7a9 |
42 | Nguyễn, Tiến Nam Thành | 7a9 |
43 | Ngô, Nam Khánh | 7a9 |
44 | Nguyễn, Minh Quang | 7a9 |
45 | Nguyễn, Minh Hải | 7a9 |
|
|
|
|