GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG NĂM HỌC 2024 - 2025 - BẢNG NAM KHỐI 6Última Atualização22.10.2024 19:43:10, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | Clube/Cidade |
1 | Đàm, Nhất Mạnh | 6a1 |
2 | Trần, Hoàng Minh | 6a1 |
3 | Trần, An | 6a10 |
4 | Nguyễn, Trần Bảo Ân | 6a10 |
5 | Nguyễn, Đức Trí | 6a11 |
6 | Nguyễn, Mạnh Hùng | 6a11 |
7 | Nguyễn, Huy Phúc | 6a12 |
8 | Đậu, Gia Bảo | 6a12 |
9 | Phạm, Anh Đức | 6a12 |
10 | Đỗ, Nhân Hoà | 6a2 |
11 | Đặng, Đức Anh | 6a2 |
12 | Đặng, Sơn Tùng | 6a2 |
13 | Phan, Ngọc Phú | 6a2 |
14 | Trần, Minh Chung | 6a2 |
15 | Vũ, Hồng Phúc | 6a3 |
16 | Ma, Kiên Tâm | 6a3 |
17 | Nguyễn, Quang Vinh | 6a4 |
18 | Lương, Vũ Minh | 6a4 |
19 | Hà, Bảo Hưng | 6a5 |
20 | Hà, Bảo Nghĩa | 6a5 |
21 | Hoàng, Thành Nam Phong | 6a6 |
22 | Lê, Cảnh Nam Phong | 6a7 |
23 | Lê, Tuấn Long | 6a7 |
24 | Đỗ, Tuấn Minh | 6a7 |
25 | Nguyễn, Hà Khoa | 6a7 |
26 | Văn, Đức Thế Khanh | 6a7 |
27 | Ngô, Minh Sơn | 6a7 |
28 | Hoàng, Minh Hiếu | 6a7 |
29 | Phạm, Duy Bách | 6a8 |
30 | Hoàng, Gia Minh | 6a8 |
31 | Hoàng, Nguyên Tường | 6a9 |
32 | Nguyễn, Công Gia Hiển | 6a9 |
33 | Lưu, Nhật Quang | 6a9 |
34 | Quách, Đức Tâm | 6a9 |
35 | Bùi, Tùng Lâm | 6a9 |
36 | Phạm, Tùng Lâm | 6a9 |
37 | Nguyễn, Xuấn Phúc | 6a9 |
|
|
|
|