Hodonínský okresní přebor II.tř. 2024/25 Ban Tổ chức | OŠS Hodonín |
Liên đoàn | Czech Republic ( CZE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Petr Trávníček |
Tổng trọng tài | Petr Trávníček |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 2 x 90min / 40t + 30 min, bonus 30 vt/t |
Địa điểm | okres Hodonín |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/11/03 đến 2025/03/30 |
Rating trung bình | 1387 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.10.2024 18:22:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 255
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Kyjov B | * | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
2 | Strážnice | | | * | * | | | | | | | 0 | 0 | 0 |
3 | Veselí D | | | | | * | * | | | | | 0 | 0 | 0 |
4 | Prušánky D | | | | | | | * | * | | | 0 | 0 | 0 |
5 | Velké Pavlovice C | | | | | | | | | * | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Points (variabel)
|
|
|
|