Hodonínský okresní přebor II.tř. 2024/25

Cập nhật ngày: 22.10.2024 18:22:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 255

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Kyjov B (RtgØ:1565 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDVán cờ
1Vaněk, Robin1552CZE237180640
2Brídl, Dominik1470CZE0
3Vaškových, Patrik1544CZE0
4Šlahůnek, Martin1423CZE237231300
5Jurutka, Vladimír1425CZE3842830
6Hejda, Jaroslav1755CZE0
7Vaněk, Michal1503CZE237391260
8Střeštík, Filip0CZE0
9Kovář, Martin1097CZE0
10Venera, Jakub0CZE0
  2. Strážnice (RtgØ:1762 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDVán cờ
1Šuráň, Jakub1841CZE237186330
2Šafařík, Vojtěch1928CZE3060290
3Solařík, Pavel1724CZE3840460
4Kužela, Ivo1648CZE0
5Jurásek, Ondřej1476CZE3981360
6Fanta, Jiří1669CZE3308500
7Svoboda, Richard1163CZE237318850
8Bína, Zdeněk1410CZE0
9Kořínek, Jiří1402CZE3410370
10Benovič, Martin1272CZE237335000
11Nožička, Jaroslav1470CZE0
12Chatman, Romdhan0CZE0
13Pribiš, Daniel0CZE0
  3. Veselí D (RtgØ:1416 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDVán cờ
1Bačík, Michal1518CZE237565600
2Tutková, Ludmila1373CZE237305100
3Tutka, Štěpán1252CZE237305010
4Páč, David1217CZE237560630
5Tutka, Michal0CZE237800610
6Macík, Stanislav1155CZE237560040
7Křivák, Robert1297CZE237724250
8Tutka, Rudolf0CZE237562760
9Holubík, Petr1515CZE0
10Eliáš, Petr1379CZE0
11Maťko, Ondřej1072CZE0
12Luňák, Jachym0CZE0
  4. Prušánky D (RtgØ:1612 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDVán cờ
1Krolop, Petr1763CZE3840110
2Šimek, Radek1588CZE3481630
3Schottl, František1496CZE3481470
4Omelka, Štěpán1396CZE3980710
5Dryšl, František1439CZE3763290
6Budín, Marek1626CZE237383670
7Březovský, Richard1534CZE237286980
8Švásta, Jaroslav1511CZE237342480
9Karpov, Daniel1312CZE237566400
10Dryšl, Kamil1510CZE0
11Polách, Karel1548CZE0
12Šimčík, Patrik1027CZE0
13Váňa, Lukáš0CZE0
14Koller, Ondřej1331CZE0
15Sláma, Jakub1154CZE0
16Weissberger, Jakub0CZE0
17Weissberger, Tomáš0CZE0
18Tetur, František0CZE0
  5. Velké Pavlovice C (RtgØ:1522 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDVán cờ
1Michna, Jan1697CZE0
2Valoušek, Petr1509CZE0
3Režný, František1503CZE3438540
4Horáček, Pavel1465CZE0
5Šuťjak, Martin1438CZE0
6Šišma, Marek0CZE237033770
7Ševela, Josef0CZE0
8Palka, Peter1353CZE0
9Šuťjak, Tomáš0CZE0
10Julinek, Pavel0CZE0
11Julinek, Vojtěch0CZE0
12Stárek, Max0CZE0