Hodonínský okresní přebor II.tř. 2024/25

Cập nhật ngày: 12.01.2025 17:15:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 255

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. volno (RtgØ:1565 / HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Vaněk, Robin1552CZE2371806401
2Brídl, Dominik1470CZE01
3Vaškových, Patrik1544CZE01
4Šlahůnek, Martin1423CZE2372313001
5Jurutka, Vladimír1425CZE38428311
6Hejda, Jaroslav1755CZE00
7Vaněk, Michal1503CZE2373912600
8Střeštík, Filip0CZE00
9Kovář, Martin1097CZE00
10Venera, Jakub0CZE00
  2. Strážnice (RtgØ:1762 / HS1: 7 / HS2: 15)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Šuráň, Jakub1841CZE2371863300
2Šafařík, Vojtěch1928CZE30602900
3Solařík, Pavel1724CZE3840462,53
4Kužela, Ivo1648CZE2,53
5Jurásek, Ondřej1476CZE39813611
6Fanta, Jiří1669CZE33085034
7Svoboda, Richard1163CZE2373188522
8Bína, Zdeněk1410CZE01
9Kořínek, Jiří1402CZE3410370,51
10Benovič, Martin1272CZE2373350011
11Nožička, Jaroslav1470CZE1,52
12Chatman, Romdhan0CZE12
13Pribiš, Daniel0CZE00
  3. Veselí D (RtgØ:1416 / HS1: 4 / HS2: 11,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Bačík, Michal1518CZE237565601,53
2Tutková, Ludmila1373CZE2373051024
3Tutka, Štěpán1252CZE2373050112
4Páč, David1217CZE237560632,54
5Tutka, Michal0CZE237800611,54
6Macík, Stanislav1155CZE2375600422
7Křivák, Robert1297CZE2377242500
8Tutka, Rudolf0CZE2375627611
9Holubík, Petr1515CZE00
10Eliáš, Petr1379CZE00
11Maťko, Ondřej1072CZE00
12Luňák, Jachym0CZE00
  4. Prušánky D (RtgØ:1612 / HS1: 1 / HS2: 10)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Krolop, Petr1763CZE38401111
2Šimek, Radek1588CZE34816311
3Schottl, František1496CZE3481471,53
4Omelka, Štěpán1396CZE39807111
5Dryšl, František1439CZE3763291,53
6Budín, Marek1626CZE2373836700
7Březovský, Richard1534CZE2372869800
8Švásta, Jaroslav1511CZE237342481,52
9Karpov, Daniel1312CZE2375664000
10Dryšl, Kamil1510CZE00
11Polách, Karel1548CZE00
12Šimčík, Patrik1027CZE00
13Váňa, Lukáš0CZE12
14Koller, Ondřej1331CZE0,52
15Sláma, Jakub1154CZE13
16Weissberger, Jakub0CZE00
17Weissberger, Tomáš0CZE01
18Tetur, František0CZE01
  5. Velké Pavlovice C (RtgØ:1522 / HS1: 4 / HS2: 12,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Michna, Jan1697CZE2,53
2Valoušek, Petr1509CZE11
3Režný, František1503CZE34385444
4Horáček, Pavel1465CZE1,52
5Šuťjak, Martin1438CZE11
6Šišma, Marek0CZE2370337700
7Ševela, Josef0CZE0,52
8Palka, Peter1353CZE0,52
9Šuťjak, Tomáš0CZE11
10Julinek, Pavel0CZE0,51
11Julinek, Vojtěch0CZE01
12Stárek, Max0CZE02