Hodonínský okresní přebor II.tř. 2024/25

Cập nhật ngày: 12.01.2025 17:15:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 255

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Strážnice (RtgØ:1762, HS1: 7 / HS2: 15)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
3Solařík, Pavel1724CZE38404611½2,531527
4Kužela, Ivo1648CZE1½12,531348
5Jurásek, Ondřej1476CZE3981361111252
6Fanta, Jiří1669CZE330850½1½1341447
7Svoboda, Richard1163CZE2373188511221312
8Bína, Zdeněk1410CZE0011503
9Kořínek, Jiří1402CZE341037½0,511465
10Benovič, Martin1272CZE237335001111154
11Nožička, Jaroslav1470CZE½11,521200
12Chatman, Romdhan0CZE10121313
  2. Velké Pavlovice C (RtgØ:1522, HS1: 4 / HS2: 12,5)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Michna, Jan1697CZE½1+2,531583
2Valoušek, Petr1509CZE+110
3Režný, František1503CZE343854111+441407
4Horáček, Pavel1465CZE½+1,521402
5Šuťjak, Martin1438CZE+110
7Ševela, Josef0CZE½00,521491
8Palka, Peter1353CZE½00,521209
9Šuťjak, Tomáš0CZE1111154
10Julinek, Pavel0CZE½0,511200
11Julinek, Vojtěch0CZE0011155
12Stárek, Max0CZE00021200
  3. Veselí D (RtgØ:1416, HS1: 4 / HS2: 11,5)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Bačík, Michal1518CZE23756560½+01,531610
2Tutková, Ludmila1373CZE23730510½0+½241530
3Tutka, Štěpán1252CZE23730501+0121476
4Páč, David1217CZE23756063½½+½2,541451
5Tutka, Michal0CZE237800610½+01,541172
6Macík, Stanislav1155CZE2375600411221200
8Tutka, Rudolf0CZE237562761111200
  4. Prušánky D (RtgØ:1612, HS1: 1 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Krolop, Petr1763CZE384011+110
2Šimek, Radek1588CZE348163+110
3Schottl, František1496CZE348147½0+1,531608
4Omelka, Štěpán1396CZE398071+110
5Dryšl, František1439CZE376329½0+1,531438
8Švásta, Jaroslav1511CZE237342481½1,521462
13Váňa, Lukáš0CZE10121501
14Koller, Ondřej1331CZE½00,521443
15Sláma, Jakub1154CZE100131224
17Weissberger, Tomáš0CZE0011470
18Tetur, František0CZE0011155
  5. volno (RtgØ:1565, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Vaněk, Robin1552CZE237180640011724
2Brídl, Dominik1470CZE0011648
3Vaškových, Patrik1544CZE0011669
4Šlahůnek, Martin1423CZE237231300011163
5Jurutka, Vladimír1425CZE3842831111200