Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Casal Catolic St Andreu A | * | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 6 | 12 | 0 |
2 | Llinars | 1 | * | 3 | 2 | 4 | 6 | 4 | 4 | 0 |
3 | Vall de Tenes | 1 | 0 | * | 1½ | 1 | 2,5 | 1 | 1 | 0 |
| Cerdanyola del Valles | 0 | 1 | 1½ | * | 1 | 2,5 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB)
Hệ số phụ 5: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)