Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionat de Catalunya per equips d'edats 2024 SUB-10

Cập nhật ngày: 07.11.2024 16:08:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 225)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Ateneu Colon A6501182104146
23Dos Torres de Sant Cugat A641118093843
39Vilafranca A650116,50103943
47Gramenet641115093741
510Tres Peons632115083640
62Amposta631215074147
78Granollers Canovelles A641114093640
86Mixt 2632114083136
927Ateneu Colon B631214073742
1012Gerunda B623113,5073742
1122Gandesana622213,5063438
124Mixt 1621313,5054247
1321Mollerussa622212,5063741
1411Llinars621312,5053540
1526Foment Martinenc622212062727
1618Casal Catolic St Andreu622211,5063638
1714Peona i Peo A622211,5063234
185Gerunda A622211,5063135
1917Cerdanyola del Valles614111063135
2015Rubinenca621311052424
2119Granollers Canovelles B622210,5262424
2228Peona i Peo B612310,5042525
2313Escacs Catalonia621310053135
2416Cor de Marina621310052933
2523Vilafranca B620410043438
2620Dos Torres de Sant Cugat B612310043032
2724Olot61239043236
2825Mollet62138,5052424
2929Granollers Canovelles C61054222626
3030Mixt 360064002628

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints, Cut1)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)