Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Кваліфікаційний командний турнір ЛОШФ «Перемога для тренера»

Cập nhật ngày: 31.10.2024 21:04:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lviv Region CF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
119Городоцька ДЮСШ 2751111110,514,5
23ДЮСШ ДЕБЮТ "Venom"75111198,514,5
31Black and white (Винники)74211011215
46КЗ ДЮСШ Дебют 37421109313
57ЛША Блискавичний Прохідний7421109012,5
624ЛША Тактика7502106812
72Black and white 27412986,512
816"Bye"741296411,5
918Nitro next gen7322875,511,5
108ЛША Джокер740387511
119ЛША Скелліге732287311
1217Moves of Champions740385713
1313ЛША Обрій740385510
1414ЛША Переможці731375910,5
155КЗ ДЮСШ Дебют 2731375610,5
1611Городоцька ДЮСШ 17313749,510
1726"Checkmate and fries"7313743,59
1815ЛША Тімерія72236709,5
194КЗ ДЮСШ Дебют 162046578,5
2027ЛША Бійці61236488
2128ЛША Гострі Картузи6204641,58
2220ЛША Галицькі Леви7304632,57,5
2323ЛША Стратеги6123628,56
2412Леви Карпат7133550,59,5
2525ЛША Шахомани72145509,5
2610Chess Knights72145398,5
2729ЛША Млин6024432,56,5
2821ЛША Гамбіт60244275,5
2922ЛША Незламні60153305,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)