Turnaj ukončený.
2. turnaj serialu Talent 2024/25 12.10.2024 - 06.04.2025 Cập nhật ngày: 16.11.2024 20:58:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 13
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Prihlášky, Propozície, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 |
30 | | Brvenik, Richard | | | | | | | miễn đấu |
40 | | Haber, Jan | | | | | | miễn đấu | |
52 | | Koscak, Martin | | | * | * | * | * | * |
57 | | Ledaj, Rastislav | | | | | miễn đấu | | |
67 | | Podolakova, Chloe | | | | miễn đấu | | | |
87 | | Vrabel, Viliam | | | miễn đấu | | | | |
9 | | Zelenak, Adam | | * | * | * | * | * | * |
93 | | Zvonarova, Olivia | miễn đấu | | | | | | |
|
|
|
|