Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
* LỊCH THI ĐẤU: - Ngày 02/11: + 8h00 – 8h30: Khai mạc + 8h30 – 11h30: Thi đấu ván 1 – 5 + 14h00 – 18h00: Thi đấu ván 6 – 9 - Ngày 03/11: + 8h00 – 11h00: Thi đấu ván 1 - 9 + 11h00 – 12h30: Tổng kết, trao thưởngGiải Cờ vua, Cờ tướng các CLB tỉnh Thừa Thiên Huế mở rộng lần thứ II năm 2024 - Danh sách đăng kýPosledná aktualizácia 23.10.2024 12:29:09, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Štartová listina
č. | T | Meno | FideID | FED | pohlavie | Gr | Klub |
1 | | Lê Hoài An | | BDA | w | G07 | Clb Bạch Đằng |
2 | | Đỗ Nhất Hạnh | | BDA | w | G09 | Clb Bạch Đằng |
3 | | Phạm Phương Anh | | BDA | w | G09 | Clb Bạch Đằng |
4 | | Hoàng Ngọc Phương Linh | | BDA | w | G11 | Clb Bạch Đằng |
5 | | Lê Vĩnh Trí | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
6 | | Phan Viết Nhật Duy | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
7 | | Nguyễn Tuấn Lộc | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
8 | | Lê Quang Minh | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
9 | | Phan Nhật Ý | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
10 | | Hoàng Đức Anh Vũ | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
11 | | Nguyễn Hoàng Vĩ | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
12 | | Phạm Sỹ Tiến | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
13 | | Lê Vinh | | BDA | | Open | Clb Bạch Đằng |
14 | | Nguyễn Lê Tấn Khang | | BDA | | U07 | Clb Bạch Đằng |
15 | | Nguyễn Tùng Lâm | | BDA | | U07 | Clb Bạch Đằng |
16 | | Phan Hoàng Bảo | | BDA | | U07 | Clb Bạch Đằng |
17 | | Phạm Minh Huy | | BDA | | U07 | Clb Bạch Đằng |
18 | | Nguyễn Trần An Phúc | | BDA | | U07 | Clb Bạch Đằng |
19 | | Đào Tiến Đức | | BDA | | U09 | Clb Bạch Đằng |
20 | | Lê Vĩnh Khang | | BDA | | U09 | Clb Bạch Đằng |
21 | | Ngô Tuấn Kiệt | | BDA | | U09 | Clb Bạch Đằng |
22 | | Phan Nhật Minh | | BDA | | U09 | Clb Bạch Đằng |
23 | | Hoàng Đức Anh Minh | | BDA | | U09 | Clb Bạch Đằng |
24 | | Trần Gia Phúc | | BDA | | U09 | Clb Bạch Đằng |
25 | | Trần Viết Chí | | BDA | | U11 | Clb Bạch Đằng |
26 | | Bùi Minh Đức | | BDA | | U11 | Clb Bạch Đằng |
27 | | Nguyễn Huy Toàn | | BDA | | U11 | Clb Bạch Đằng |
28 | | Phan Tuấn Nhân | | BDA | | U11 | Clb Bạch Đằng |
29 | | Phạm Chấn Hưng | | BDA | | U11 | Clb Bạch Đằng |
30 | | Phạm Khánh Vy | | DHO | w | G07 | Clb Đồng Hới |
31 | | Đinh Hoàng Chi Anh | | DHO | w | G07 | Clb Đồng Hới |
32 | | Phan Dương Mộc An | | DHO | w | G07 | Clb Đồng Hới |
33 | | Nguyễn Thế Sơn | | DHO | | Open | Clb Đồng Hới |
34 | | Nguyễn Trung Dũng | | DHO | | U07 | Clb Đồng Hới |
35 | | Lê Đức Thành | | DHO | | U07 | Clb Đồng Hới |
36 | | Trương Nguyễn Thiên An | | NGT | w | Open | Clb Ngô Gia Tự |
37 | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | | NGT | w | Open | Clb Ngô Gia Tự |
38 | | Bùi Hải Nam | | NGT | | U07 | Clb Ngô Gia Tự |
39 | | Hồ Ngọc Linh | | TNT | w | G11 | Clb Tài Năng Trẻ |
40 | | Đỗ Phạm Bảo Châu | | TNT | w | G11 | Clb Tài Năng Trẻ |
41 | | Nguyễn Hồng Nhã An | | TNT | w | | Clb Tài Năng Trẻ |
42 | | Nguyễn Ngọc Anh Thi | | VTH | w | G07 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
43 | | Nguyễn Hồng Khả Ngân | | VTH | w | G09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
44 | | Trần Phương Lan | | VTH | w | G09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
45 | | Nguyễn Hoàng Lan | | VTH | w | G09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
46 | | Trần Ái Hoài An | | VTH | w | G09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
47 | | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | | VTH | w | G09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
48 | | Dương Chí Quốc Khánh | | VTH | | U07 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
49 | | Nguyễn Chí Nhân | | VTH | | U07 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
50 | | Trần Quốc Quyền | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
51 | | Nguyễn Lương Anh Quyền | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
52 | | Nguyễn Thành Nhân | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
53 | | Nguyễn Công Quốc Khánh | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
54 | | Lại Phước Anh Quân | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
55 | | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
56 | | Nguyễn Công Cường | | VTH | | U09 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
57 | | Nguyễn Công Quốc Tiến | | VTH | | U11 | Trường Th 1 Vinh Thanh |
58 | | Nguyễn Văn Tiến Quang | | VT2 | | U09 | Trường Th 2 Vinh Thanh |
59 | | Nguyễn Quang Vinh | | VT2 | | U09 | Trường Th 2 Vinh Thanh |
60 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | | PBA | w | G07 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
61 | | Lê Cát Tường | | PBA | w | G07 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
62 | | Nguyễn Ngọc Bích Tuyền | | PBA | w | G09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
63 | | Nguyễn Thị Minh Phương | | PBA | w | G09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
64 | | Hoàng Cẩm Tú | | PBA | w | G09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
65 | | Lê Cẩm Tú Anh | | PBA | w | G09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
66 | | Huỳnh Văn Nhật Quang | | PBA | | U07 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
67 | | Trần Quốc Phúc Nguyên | | PBA | | U07 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
68 | | Phạm Quang Phúc | | PBA | | U07 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
69 | | Trần Duy Anh Quân | | PBA | | U09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
70 | | Nguyễn Quang Minh Đức | | PBA | | U09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
71 | | Trần Quốc Anh Kiệt | | PBA | | U09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
72 | | Trần Nam Khánh | | PBA | | U09 | Trường Th Số 1 Phú Bài |
|
|
|
|
|
|
|