SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng sau ván 4

HạngMannschaftV1V2V3V4 HS1  HS2  HS3 
1Cathcart16w59b55w3½4b4½8180
2Phones5b1½16w3½15b47w36120
3Queens Park11w54b19w38b36120
4Troon & District8w33w47b3½1w½6110
5Dunfermline Rooks2w3½10b4½1b1½6w2½5120
6Dundee City C13b37w1½12b35b2½5100
7Lenzie Dementors14w56b3½4w1½2b24120
8Forth Valley C4b215w413b3½3w2411,50
9Kilmarnock12b3½1w03b213w4½4100
10Stonehaven15b2½5w½14b3½12w2½490
11Edinburgh 33b012w116b4½15w348,50
12Dundee City D9w1½11b46w210b2½3100
13Hamilton B6w214b38w1½9b½272
14Dunfermline Bishops7b013w210w1½16b3½270
15Edinburgh West 310w2½8b12w111b216,50
16Forth Valley D1b02b1½11w½14w1½03,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints