SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn1  CathcartRtg-5  Dunfermline RooksRtg3½:1½
1.1IM
Mckay, Roddy M
2129-
Campbell, Duncan A F
18261 - 0
1.2
Murdochy, Shivan
1986-
Greig, Gordon
16331 - 0
1.3
Giulian, Rosie A
1915-
Forero, Gonzalo
15241 - 0
1.4
Mcquat, Ryan
1576-
Giannakopoulos, Dimitris
13520 - 1
1.5
Mcculloch, Andrew
1123-
Dempster, Barrie
0½ - ½
Bàn12  Lenzie DementorsRtg-16  Troon & DistrictRtg1½:3½
2.1
Prakash, Sumanth
1330-
Thomas, Phil
17810 - 1
2.2
Vishwanath, Aniruddha
0-
Conway, Ciaran
15290 - 1
2.3
Huang, Yushu
1189-
Aitken, Thomas Wilson
14000 - 1
2.4
Balaji, Lochan
1058-
Zinchenko, Timur
1457½ - ½
2.5
Bhaskar, Sriram
0-
Birnie, William
12641 - 0
Bàn10  Hamilton BRtg-8  Forth Valley CRtg1½:3½
3.1
Mulholland, Arthur L
1535-
Loch, Nathanael
15120 - 1
3.2
Dimitriou, Emilia
0-
Cook, William M
14680 - 1
3.3
Saemundsson, Thor
1360-
Angus, Dayle
14910 - 1
3.4
Mccusker, Kirsty
1298-
Hewitt, David A
1415½ - ½
3.5
Smart, Richard
1088-
Wallace, Tom
13491 - 0
Bàn14  Queens ParkRtg-11  KilmarnockRtg3 : 2
4.1
Mcnaught, Jordan J
1640-
Malkin, Jamie
2080½ - ½
4.2
Thompson, Connor
1640-
Malkin, Kenneth
1895½ - ½
4.3
Kilgour, Scott
1678-
Kleboe, James P R
17931 - 0
4.4
Shields, Iain A
1188-
Ritchie, Anthony
14200 - 1
4.5
Mclellan, Ally
0-
Kamran, Sauban
01 - 0
Bàn3  Dundee City DRtg-2  Dundee City CRtg2 : 3
5.1
Wan, Kam
1399-
Mcleod, Alisdair
17730 - 1
5.2
Hunter, Matthew
1346-
Klingelhoefer, Jan Alfred
17151 - 0
5.3
Polignano, Francesco
1156-
Seijas Otero, Ana Belen
15140 - 1
5.4
Afaneh, Nour
0-
Wardlaw, Tom
14750 - 1
5.5
Tanzerova, Katarina
0-
Thomson, Steve
14151 - 0
Bàn7  Edinburgh West 3Rtg-13  PhonesRtg1 : 4
6.1
Campbell, Alistair W I
1609-
Nield, Christopher
16150 - 1
6.2
Kumar, Rishi
1629-
Karthick, Alagu Naachiappan
15700 - 1
6.3
Uegaki, Haruo
1120-
Mcintyre, John W
16150 - 1
6.4
Prabhu, Ainesh
0-
Paterson, Colin C
14120 - 1
6.5
Parasur, Hrihaan
0-
Ganesh, Krishiv
7381 - 0
Bàn4  Dunfermline BishopsRtg-15  StonehavenRtg1½:3½
7.1
Lynch, Daniel
0-
Cundill, Alan P
16240 - 1
7.2
Grant, Glynis
1179-
Emery, Keith
14550 - 1
7.3
Shuttleworth, Alistair
0-
Matheson, Lewis A
01 - 0
7.4
Easton, Brian
1005-
Matheson, Alex
00 - 1
7.5
Dowie, Harris
0-
Randle, Tate
0½ - ½
Bàn9  Forth Valley DRtg-6  Edinburgh 3Rtg½ :4½
8.1
không có đấu thủ
0-
Mcconnell, Ivor
1470- - +
8.2
Walker, Gordon J
1266-
Sokolenko, Olha
14350 - 1
8.3
Fowler, David A
1182-
Wilson, Florence
14010 - 1
8.4
Nimmo, Thomas
1087-
Palaniswamy, Drisith
0½ - ½
8.5
Woollven, Peter
1000-
Govil, Arnav
00 - 1