SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn11  KilmarnockRtg-1  CathcartRtg0 : 5
1.1
Malkin, Kenneth
1895-IM
Mckay, Roddy M
21290 - 1
1.2
Kleboe, James P R
1793-FM
Giulian, Philip M
20200 - 1
1.3
Ritchie, Anthony
1420-
Murdochy, Shivan
19860 - 1
1.4
Bruce, John H
1218-
Giulian, Rosie A
19150 - 1
1.5
Kamran, Sauban
0-
Mcgregor, Donald
14310 - 1
Bàn2  Dundee City CRtg-12  Lenzie DementorsRtg1½:3½
2.1
Mcleod, Alisdair
1773-
Al Dakl Alla, Humam
15130 - 1
2.2
Deighan, Matthew
1663-
Prakash, Sumanth
1330½ - ½
2.3
Wardlaw, Tom
1475-
Huang, Yushu
1189½ - ½
2.4
Banerjee, Subhayu
1435-
Vishwanath, Aniruddha
00 - 1
2.5
Young, Colin
1408-
Balaji, Lochan
1058½ - ½
Bàn16  Troon & DistrictRtg-14  Queens ParkRtg4 : 1
3.1
Floros, Antonios
1774-
Thompson, Connor
1640½ - ½
3.2
Thomas, Phil
1781-
Mcnaught, Jordan J
1640½ - ½
3.3
Conway, Ciaran
1529-
Kilgour, Scott
16781 - 0
3.4
Aitken, Thomas Wilson
1400-
Shields, Iain A
11881 - 0
3.5
Zinchenko, Timur
1457-
Mccartney, Scott
12061 - 0
Bàn15  StonehavenRtg-5  Dunfermline RooksRtg½ :4½
4.1
Cundill, Alan P
1624-
Campbell, Duncan A F
18260 - 1
4.2
Emery, Keith
1455-
Harvey, Stephen David
1627½ - ½
4.3
Matheson, Lewis A
0-
Mccloskey, Gregor
14620 - 1
4.4
Williamson, Robbie
0-
Newton, Calum
15290 - 1
4.5
Randle, Tate
0-
Bell, Euan
13240 - 1
Bàn8  Forth Valley CRtg-7  Edinburgh West 3Rtg4 : 1
5.1
Cook, William M
1468-
Madhu, Shriya
14361 - 0
5.2
Hewitt, David A
1415-
Uegaki, Haruo
1120½ - ½
5.3
Carmichael, Sandy
1345-
Mckenzie, Kyriakos
9721 - 0
5.4
Wallace, Tom
1349-
Prabhu, Ainesh
0½ - ½
5.5
Walker, Gordon J
1266-
Ramprasad, Aaradhya
01 - 0
Bàn4  Dunfermline BishopsRtg-10  Hamilton BRtg2 : 3
6.1
Dempster, Barrie
0-
Keenan, Alex
17220 - 1
6.2
Lynch, Daniel
0-
Mulholland, Arthur L
15350 - 1
6.3
Kindeur, Melinda
1016-
Dimitriou, Emilia
01 - 0
6.4
Easton, Brian
1005-
Robertson, Jim
13841 - 0
6.5
Dowie, Harris
0-
Saemundsson, Thor
13600 - 1
Bàn6  Edinburgh 3Rtg-3  Dundee City DRtg1 : 4
7.1
Mcconnell, Ivor
1470-
Thomson, Steve
14151 - 0
7.2
Sokolenko, Olha
1435-
Wan, Kam
13990 - 1
7.3
Wilson, Florence
1401-
Hunter, Matthew
13460 - 1
7.4
Govil, Arnav
0-
Polignano, Francesco
11560 - 1
7.5
Chittam, Venkata
0-
Kenicer, Eve
10260 - 1
Bàn13  PhonesRtg-9  Forth Valley DRtg3½:1½
8.1
Nield, Christopher
1615-
Allcock, Gordon
12391 - 0
8.2
Karthick, Alagu Naachiappan
1570-
Fowler, David A
11821 - 0
8.3
Paterson, Colin C
1412-
Lawrence, David
11531 - 0
8.4
Williamson, Christie
1097-
Wilson, Glen
10280 - 1
8.5
Ganesh, Krishiv
738-
Woollven, Peter
1000½ - ½