SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  16. Forth Valley D (RtgØ:1297, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Allcock, Gordon1239SCO241659000021872
2Fowler, David A1182SCO24135820001141502
3Lawrence, David1153SCO241652200021699
4Wilson, Glen1028SCO241650601121506
5Woollven, Peter1000SCO24106800½000,541144
6Walker, Gordon J1266SCO24064970½0,521307
7Nimmo, Thomas1087SCO2414295½00,521400

Thông tin kỳ thủ

Allcock Gordon 1239 SCO Rp:1160
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11IMMckay Roddy M2129SCO4s 01
246Nield Christopher1615SCO3s 01
Fowler David A 1182 SCO Rp:1399
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12FMGiulian Philip M2020SCO2w 02
247Karthick Alagu Naachiappan1570SCO3w 02
358Wilson Florence1401SCO2w 03
439Kindeur Melinda1016SCO1s 12
Lawrence David 1153 SCO Rp:974
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Murdochy Shivan1986SCO3,5s 03
248Paterson Colin C1412SCO3s 03
Wilson Glen 1028 SCO Rp:1496
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Giulian Rosie A1915SCO4w 04
249Williamson Christie1097SCO0w 14
Woollven Peter 1000 SCO Rp:722
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Mcgregor Donald1431SCO2s 05
250Ganesh Krishiv738SCO1,5s ½5
359Govil Arnav0SCO2w 05
440Easton Brian1005SCO2s 04
Walker Gordon J 1266 SCO Rp:1433
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
357Sokolenko Olha1435UKR1s 02
4102Grant Glynis1179SCO0,5w ½1
Nimmo Thomas 1087 SCO Rp:807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3107Palaniswamy Drisith0SCO1,5s ½4
4103Shuttleworth Alistair0SCO2w 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1000
Bàn1  CathcartRtg-9  Forth Valley DRtg5 : 0
1.1IM
Mckay, Roddy M
2129-
Allcock, Gordon
12391 - 0
1.2FM
Giulian, Philip M
2020-
Fowler, David A
11821 - 0
1.3
Murdochy, Shivan
1986-
Lawrence, David
11531 - 0
1.4
Giulian, Rosie A
1915-
Wilson, Glen
10281 - 0
1.5
Mcgregor, Donald
1431-
Woollven, Peter
10001 - 0
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn13  PhonesRtg-9  Forth Valley DRtg3½:1½
8.1
Nield, Christopher
1615-
Allcock, Gordon
12391 - 0
8.2
Karthick, Alagu Naachiappan
1570-
Fowler, David A
11821 - 0
8.3
Paterson, Colin C
1412-
Lawrence, David
11531 - 0
8.4
Williamson, Christie
1097-
Wilson, Glen
10280 - 1
8.5
Ganesh, Krishiv
738-
Woollven, Peter
1000½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn9  Forth Valley DRtg-6  Edinburgh 3Rtg½ :4½
8.1
không có đấu thủ
0-
Mcconnell, Ivor
1470- - +
8.2
Walker, Gordon J
1266-
Sokolenko, Olha
14350 - 1
8.3
Fowler, David A
1182-
Wilson, Florence
14010 - 1
8.4
Nimmo, Thomas
1087-
Palaniswamy, Drisith
0½ - ½
8.5
Woollven, Peter
1000-
Govil, Arnav
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1500
Bàn9  Forth Valley DRtg-4  Dunfermline BishopsRtg1½:3½
8.1
Walker, Gordon J
1266-
Grant, Glynis
1179½ - ½
8.2
Fowler, David A
1182-
Kindeur, Melinda
10161 - 0
8.3
Nimmo, Thomas
1087-
Shuttleworth, Alistair
00 - 1
8.4
Woollven, Peter
1000-
Easton, Brian
10050 - 1
8.5
không có đấu thủ
0-
Dowie, Harris
0- - +