SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Queens Park (RtgØ:1552, HS1: 6 / HS2: 12)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Thompson, Connor1640SCO24113181½½½2,541652
2Mcnaught, Jordan J1640SCO24106561½½1341702
3Kilgour, Scott1678SCO24143681011341554
4Shields, Iain A1188SCO24104271000141409
5Mccartney, Scott1206SCO241648410121429
6Mclellan, Ally0SCO24166891½1,521375

Thông tin kỳ thủ

Thompson Connor 1640 SCO Rp:1831
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Mcconnell Ivor1470SCO2w 11
281Floros Antonios1774SCO0,5s ½1
326Malkin Kenneth1895SCO2s ½2
476Cook William M1468SCO3w ½2
Mcnaught Jordan J 1640 SCO Rp:1967
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Sokolenko Olha1435UKR1s 12
271Thomas Phil1781ENG2w ½2
396Malkin Jamie2080SCO1,5w ½1
4108Loch Nathanael1512SCO1s 11
Kilgour Scott 1678 SCO Rp:1792
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Wilson Florence1401SCO2w 13
273Conway Ciaran1529SCO2,5s 03
327Kleboe James P R1793SCO2w 13
4109Angus Dayle1491SCO1s 13
Shields Iain A 1188 SCO Rp:1188
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Govil Arnav0SCO2s 14
274Aitken Thomas Wilson1400SCO3w 04
328Ritchie Anthony1420SCO2,5s 04
477Hewitt David A1415SCO2,5w 04
Mccartney Scott 1206 SCO Rp:1229
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Chittam Venkata0SCO0w 15
275Zinchenko Timur1457SCO2,5s 05
Mclellan Ally 0 SCO Rp:1368
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
330Kamran Sauban0SCO1w 15
479Wallace Tom1349SCO1s ½5

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1000
Bàn14  Queens ParkRtg-6  Edinburgh 3Rtg5 : 0
6.1
Thompson, Connor
1640-
Mcconnell, Ivor
14701 - 0
6.2
Mcnaught, Jordan J
1640-
Sokolenko, Olha
14351 - 0
6.3
Kilgour, Scott
1678-
Wilson, Florence
14011 - 0
6.4
Shields, Iain A
1188-
Govil, Arnav
01 - 0
6.5
Mccartney, Scott
1206-
Chittam, Venkata
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn16  Troon & DistrictRtg-14  Queens ParkRtg4 : 1
3.1
Floros, Antonios
1774-
Thompson, Connor
1640½ - ½
3.2
Thomas, Phil
1781-
Mcnaught, Jordan J
1640½ - ½
3.3
Conway, Ciaran
1529-
Kilgour, Scott
16781 - 0
3.4
Aitken, Thomas Wilson
1400-
Shields, Iain A
11881 - 0
3.5
Zinchenko, Timur
1457-
Mccartney, Scott
12061 - 0
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn14  Queens ParkRtg-11  KilmarnockRtg3 : 2
4.1
Mcnaught, Jordan J
1640-
Malkin, Jamie
2080½ - ½
4.2
Thompson, Connor
1640-
Malkin, Kenneth
1895½ - ½
4.3
Kilgour, Scott
1678-
Kleboe, James P R
17931 - 0
4.4
Shields, Iain A
1188-
Ritchie, Anthony
14200 - 1
4.5
Mclellan, Ally
0-
Kamran, Sauban
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1500
Bàn8  Forth Valley CRtg-14  Queens ParkRtg2 : 3
4.1
Loch, Nathanael
1512-
Mcnaught, Jordan J
16400 - 1
4.2
Cook, William M
1468-
Thompson, Connor
1640½ - ½
4.3
Angus, Dayle
1491-
Kilgour, Scott
16780 - 1
4.4
Hewitt, David A
1415-
Shields, Iain A
11881 - 0
4.5
Wallace, Tom
1349-
Mclellan, Ally
0½ - ½