SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Lenzie Dementors (RtgØ:1484, HS1: 4 / HS2: 12)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Patton, Zachary1707SCO24116281111324
2Al Dakl Alla, Humam1513SCO241015011221587
3Prakash, Sumanth1330SCO24115551½001,541615
4Huang, Yushu1189SCO24133021½0½241377
5Vishwanath, Aniruddha0SCO24113771101341385
6Balaji, Lochan1058SCO343411673½½½1,531426
7Bhaskar, Sriram0SCO241431710121001

Thông tin kỳ thủ

Patton Zachary 1707 SCO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Bell Euan1324SCO0w 11
Al Dakl Alla Humam 1513 SCO Rp:2198
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Dempster Barrie0SCO0s 12
216Mcleod Alisdair1773SCO1,5s 11
Prakash Sumanth 1330 SCO Rp:1520
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Lynch Daniel0SCO0w 13
217Deighan Matthew1663SCO1,5w ½2
371Thomas Phil1781ENG2w 01
446Nield Christopher1615SCO3s 01
Huang Yushu 1189 SCO Rp:1593
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Kindeur Melinda1016SCO1s 14
218Wardlaw Tom1475SCO3,5s ½3
374Aitken Thomas Wilson1400SCO3w 03
4112Mcintyre John W1615SCO1,5s ½3
Vishwanath Aniruddha 0 SCO Rp:1678
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Easton Brian1005SCO2w 15
219Banerjee Subhayu1435SCO0,5w 14
373Conway Ciaran1529SCO2,5s 02
447Karthick Alagu Naachiappan1570SCO3w 12
Balaji Lochan 1058 SCO Rp:1587
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Young Colin1408SCO0,5s ½5
375Zinchenko Timur1457SCO2,5s ½4
448Paterson Colin C1412SCO3w ½4
Bhaskar Sriram 0 SCO Rp:1001
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
392Birnie William1264SCO0w 15
450Ganesh Krishiv738SCO1,5s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1000
Bàn12  Lenzie DementorsRtg-4  Dunfermline BishopsRtg5 : 0
4.1
Patton, Zachary
1707-
Bell, Euan
13241 - 0
4.2
Al Dakl Alla, Humam
1513-
Dempster, Barrie
01 - 0
4.3
Prakash, Sumanth
1330-
Lynch, Daniel
01 - 0
4.4
Huang, Yushu
1189-
Kindeur, Melinda
10161 - 0
4.5
Vishwanath, Aniruddha
0-
Easton, Brian
10051 - 0
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn2  Dundee City CRtg-12  Lenzie DementorsRtg1½:3½
2.1
Mcleod, Alisdair
1773-
Al Dakl Alla, Humam
15130 - 1
2.2
Deighan, Matthew
1663-
Prakash, Sumanth
1330½ - ½
2.3
Wardlaw, Tom
1475-
Huang, Yushu
1189½ - ½
2.4
Banerjee, Subhayu
1435-
Vishwanath, Aniruddha
00 - 1
2.5
Young, Colin
1408-
Balaji, Lochan
1058½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn12  Lenzie DementorsRtg-16  Troon & DistrictRtg1½:3½
2.1
Prakash, Sumanth
1330-
Thomas, Phil
17810 - 1
2.2
Vishwanath, Aniruddha
0-
Conway, Ciaran
15290 - 1
2.3
Huang, Yushu
1189-
Aitken, Thomas Wilson
14000 - 1
2.4
Balaji, Lochan
1058-
Zinchenko, Timur
1457½ - ½
2.5
Bhaskar, Sriram
0-
Birnie, William
12641 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1500
Bàn13  PhonesRtg-12  Lenzie DementorsRtg3 : 2
2.1
Nield, Christopher
1615-
Prakash, Sumanth
13301 - 0
2.2
Karthick, Alagu Naachiappan
1570-
Vishwanath, Aniruddha
00 - 1
2.3
Mcintyre, John W
1615-
Huang, Yushu
1189½ - ½
2.4
Paterson, Colin C
1412-
Balaji, Lochan
1058½ - ½
2.5
Ganesh, Krishiv
738-
Bhaskar, Sriram
01 - 0