SNCL Division 3

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:15:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Kilmarnock (RtgØ:1718, HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Malkin, Kenneth1895SCO2401843½0½1241646
2Kleboe, James P R1793SCO24017461001241614
3Ritchie, Anthony1420SCO2414929101½2,541455
4Bruce, John H1218SCO241653010121536
5Kamran, Sauban0SCO24165570001141236
6Malkin, Jamie2080SCO2403668½11,521512

Thông tin kỳ thủ

Malkin Kenneth 1895 SCO Rp:1665
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Thomson Steve1415SCO0,5s ½1
21IMMckay Roddy M2129SCO4w 01
351Thompson Connor1640SCO2,5w ½2
415Dimitriou Emilia0SCO1s 12
Kleboe James P R 1793 SCO Rp:1745
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Wan Kam1399SCO1w 12
22FMGiulian Philip M2020SCO2s 02
353Kilgour Scott1678SCO3s 03
414Saemundsson Thor1360SCO1,5w 13
Ritchie Anthony 1420 SCO Rp:1600
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Hunter Matthew1346SCO3s 13
23Murdochy Shivan1986SCO3,5w 03
354Shields Iain A1188SCO1w 14
493Mccusker Kirsty1298SCO1s ½4
Bruce John H 1218 SCO Rp:1525
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Polignano Francesco1156SCO1w 14
24Giulian Rosie A1915SCO4s 04
Kamran Sauban 0 SCO Rp:1044
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Kenicer Eve1026SCO2s 05
25Mcgregor Donald1431SCO2w 05
395Mclellan Ally0SCO1,5s 05
494Smart Richard1088SCO1w 15
Malkin Jamie 2080 SCO Rp:1870
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
352Mcnaught Jordan J1640SCO3s ½1
413Robertson Jim1384SCO0w 11

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1000
Bàn3  Dundee City DRtg-11  KilmarnockRtg1½:3½
3.1
Thomson, Steve
1415-
Malkin, Kenneth
1895½ - ½
3.2
Wan, Kam
1399-
Kleboe, James P R
17930 - 1
3.3
Hunter, Matthew
1346-
Ritchie, Anthony
14200 - 1
3.4
Polignano, Francesco
1156-
Bruce, John H
12180 - 1
3.5
Kenicer, Eve
1026-
Kamran, Sauban
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn11  KilmarnockRtg-1  CathcartRtg0 : 5
1.1
Malkin, Kenneth
1895-IM
Mckay, Roddy M
21290 - 1
1.2
Kleboe, James P R
1793-FM
Giulian, Philip M
20200 - 1
1.3
Ritchie, Anthony
1420-
Murdochy, Shivan
19860 - 1
1.4
Bruce, John H
1218-
Giulian, Rosie A
19150 - 1
1.5
Kamran, Sauban
0-
Mcgregor, Donald
14310 - 1
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn14  Queens ParkRtg-11  KilmarnockRtg3 : 2
4.1
Mcnaught, Jordan J
1640-
Malkin, Jamie
2080½ - ½
4.2
Thompson, Connor
1640-
Malkin, Kenneth
1895½ - ½
4.3
Kilgour, Scott
1678-
Kleboe, James P R
17931 - 0
4.4
Shields, Iain A
1188-
Ritchie, Anthony
14200 - 1
4.5
Mclellan, Ally
0-
Kamran, Sauban
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1500
Bàn11  KilmarnockRtg-10  Hamilton BRtg4½: ½
6.1
Malkin, Jamie
2080-
Robertson, Jim
13841 - 0
6.2
Malkin, Kenneth
1895-
Dimitriou, Emilia
01 - 0
6.3
Kleboe, James P R
1793-
Saemundsson, Thor
13601 - 0
6.4
Ritchie, Anthony
1420-
Mccusker, Kirsty
1298½ - ½
6.5
Kamran, Sauban
0-
Smart, Richard
10881 - 0