SNCL Division 2

Cập nhật ngày: 24.11.2024 20:18:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. CSBOS 2 (RtgØ:1608 / HS1: 3 / HS2: 8)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Mcdiarmid, Euan1659SCO24107451,52
2Scott, Richard1657SCO240419212
3Forbes, Alistair1581SCO240606312
4Jackson, Ralph1552SCO240399401
5Higgins, Scott1220SCO241514334
6Smith, Eric P1590SCO240870811
7Heatlie, Douglas S1481SCO24039600,52
8Brown, Gerry1441SCO240387002
9Paterson, Krishan1447SCO241503802
10Lester, Douglas0SCO241515101
11Ferrie, Louis C1215SCO01
  2. Perth (RtgØ:1791 / HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Lakudkar, Shubham2125IND504461834
2Sutherland, Andrew1761SCO240850324
3Graham, James1607SCO241095814
4Roberts, Martin P1568SCO24080580,52
5Williamson, John1397SCO24065271,52
6Gourlay, Martin B1855SCO24065191,52
7Hall, David G1608SCO240239412
  3. Dumfries and District (RtgØ:1570 / HS1: 1 / HS2: 6)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Green, Michael L1943SCO24027342,54
2Marchbank, Stuart1574SCO240344714
3Bell, Jonathan1510SCO241260824
4Marriott-Dodington, Rick1269SCO241477502
5Mcdonald, Alex1026SCO240975502
6Bell, Daniel J1422SCO24143500,52
7Sim, Robert C1228SCO240910002
  4. Edinburgh West 2 (RtgØ:1778 / HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Del Mar, Tristan I1743SCO241025714
2Robinson, Martin E1708SCO24029711,52
3Watkins, John1668SCO240332324
4Palaniswamy, Raja S1976IND50207780,53
5Prabhu, Aadith1685SCO241040044
6Parasur, Raghuram1777SCO24104600,52
7Campbell, Alistair W I1599SCO240160611
  5. Edinburgh 2 (RtgØ:1645 / HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Marusic, Berislav1714SCO24117171,54
2Whittaker, Ian P1611SCO24086431,54
3Sokolenko, Pavlo1557UKR341400262,54
4Montgomery, David C1558SCO24123221,52
5Haddow, Findlay1612SCO241233034
6Gyalus, Mark1730HUN170136230,52
  6. Edinburgh 1 (RtgØ:1968 / HS1: 8 / HS2: 15,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1FMThomson, Craig S M2134SCO24000813,54
2Bennett, William2039SCO240088034
3Blackford, Ross1950SCO240901144
4Gyalus, Mark1730HUN170136230,52
5Mcgillivray, Calum1718SCO24054070,52
6Bhopal, Raj1919SCO240444322
7Kane, Robert1796ENG42046822
  7. Hamilton A (RtgØ:1875 / HS1: 8 / HS2: 15)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Mccusker, Andrew1967SCO240428134
2Semenov, Igor1674SCO241132612
3Vadalia, Jainill1899SCO24093993,54
4Donohue, Tom1920SCO24019592,54
5Mccormack, Derek1866SCO24063063,54
6Keenan, Alex1722SCO24095181,52
  8. Forth Valley B (RtgØ:1691 / HS1: 5 / HS2: 10)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Irving, Neil1726SCO240223814
2Moyo, Martin1695ZWE15810431624
3Smith, Stephen H1599SCO240267024
4Loch, Nathanael1512SCO241437622
5Gray, William B1519SCO241498811
6Warcup, Ross744SCO24085970,51
6Grzywaczewski, Karol1678POL2180220312
7Shemilt, James F1759SCO240628401
8Warcup, Richard1555SCO24085890,51
  9. Corstorphine (RtgØ:1537 / HS1: 0 / HS2: 5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Sykes, Chris1739SCO240164924
2Macnaughton, Alistair K J1654ENG46105914
3Wilson, Graham1491SCO24088051,54
4Dowling, Richard K1362SCO24088480,54
5Ruthven, Angus G1212SCO241438402
6Watson, David1165SCO240608002
  10. Inverclyde Phoenix (RtgØ:1717 / HS1: 3 / HS2: 9)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Mcdonald, Kevin2040SCO240719124
2Bolln, Carsten1721SCO162100421,54
3Doherty, Stephen1621SCO241469424
4Logue, David1613SCO240641112
5Fisher, Alex1282SCO241470802
6Watson-Mcfie, Joseph1588SCO24088721,52
7Smith, Andy1265SCO240690012