SNCL Division 2 Ban Tổ chức | Glynis Grant |
Liên đoàn | Scotland ( SCO ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Glynis Grant |
Tổng trọng tài | IA Howie, Andrew 2403986 |
Phó Tổng Trọng tài | FA McNicoll, John D 2403676; McKay, Ruairidh 2406500 |
Trọng tài | Howie, Karen 2408457 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90+30 |
Địa điểm | Dunfermline |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/27 đến 2025/04/27 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 21.10.2024 23:41:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 |
1 | CSBOS 2 | * | | | | | | | | | | 0 | 0 |
2 | Perth | | * | | | | | | | | | 0 | 0 |
3 | Dumfries and District | | | * | | | | | | | | 0 | 0 |
4 | Edinburgh West 2 | | | | * | | | | | | | 0 | 0 |
5 | Edinburgh 2 | | | | | * | | | | | | 0 | 0 |
6 | Edinburgh 1 | | | | | | * | | | | | 0 | 0 |
7 | Hamilton A | | | | | | | * | | | | 0 | 0 |
8 | Forth Valley B | | | | | | | | * | | | 0 | 0 |
9 | Corstorphine | | | | | | | | | * | | 0 | 0 |
10 | Inverclyde Phoenix | | | | | | | | | | * | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|