Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
0 | Ateneu Setubalense "A" | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | GD Cavadas "A" | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | GD Cavadas "B" | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | Xadreznómico "A" | | | | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)