SNCL Division 1 Ban Tổ chức | Glynis Grant |
Liên đoàn | Scotland ( SCO ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Glynis Grant |
Tổng trọng tài | IA Howie, Andrew 2403986 |
Phó Tổng Trọng tài | FA McNicoll, John D 2403676; McKay, Ruairidh 2406500 |
Trọng tài | Howie, Karen 2408457; Wilson, Jennifer 2406837 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90+30 |
Địa điểm | Dunfermline |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/27 đến 2025/04/27 |
Rating trung bình | 1941 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 25.11.2024 19:29:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)
Giải/ Nội dung | Division 1, Division 2, Division 3 |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Số ván | Đã có 75 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Dundee City A | * | | | | 2 | | | 2 | 2 | 2 | 8 | 15,5 | 0 |
2 | Dunfermline Knights | | * | | 1 | | | | 2 | 2 | 2 | 7 | 13,5 | 0 |
3 | Edinburgh West 1 | | | * | 0 | | 2 | 2 | 2 | | | 6 | 13,5 | 0 |
4 | Wandering Dragons | | 1 | 2 | * | | 1 | 2 | | | | 6 | 12 | 0 |
5 | Dundee City B | 0 | | | | * | | 2 | | 2 | 2 | 6 | 9,5 | 0 |
6 | Lenzie Basilisks | | | 0 | 1 | | * | | 0 | 2 | | 3 | 10 | 0 |
7 | Bon Accord | | | 0 | 0 | 0 | | * | | | 2 | 2 | 7,5 | 0 |
8 | CSBOS 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | | * | | | 2 | 4,5 | 0 |
9 | Stepps | 0 | 0 | | | 0 | 0 | | | * | | 0 | 7,5 | 0 |
10 | Forth Valley A | 0 | 0 | | | 0 | | 0 | | | * | 0 | 6,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|