SNCL Division 1

Cập nhật ngày: 25.11.2024 19:29:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Số vánĐã có 75 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Bon Accord (RtgØ:1898 / HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Jennings, Richard L1898SCO24044350,52
2Berg, Jan1895SCO24125001,54
3Macdonald, Duncan1867WLS180475824
4Brennan, J Ross1802SCO24037731,54
5Murray, Thomas W J1757SCO24135580,52
6Lothian, Robert2026SCO240183512
7Adam, Michael1593SCO24166460,52
  2. Lenzie Basilisks (RtgØ:1927 / HS1: 3 / HS2: 10)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Sanger, Jake M2082SCO24061363,54
2Lukhi, Neev1951SCO24092751,54
3WCMBhatia, Kanishka1953SCO241009511
4Railwani, Tavish1770SCO24102490,52
5Mitraka, Chrysoula-Paraskevi1746SCO240996812
6Patton, Zachary1692SCO241162811
7Al Dakl Alla, Muhammad1877SCO24097120,52
8Al Dakl Alla, Humam1702SCO241015002
9Mittal, Advik1697SCO241020612
  3. Dundee City A (RtgØ:2131 / HS1: 8 / HS2: 15,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1CMOphoff, Jacques2273RSA1430107534
2Findlay, David J2130SCO24002782,54
3Wright, Andrew G2118SCO24083922,54
4Vayanos, George M2049SCO53090773,54
5Stocklose, Sven1977RSA1430694811
6Spencer, Edwin A2086SCO240156833
  4. Forth Valley A (RtgØ:1940 / HS1: 0 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Browning, Isaac2010SCO240902024
2Mcgeoch, Kenny R1969SCO24045321,54
3WFMCooke, Susan G1942SCO41493024
4Kitaev, Daniel1909SCO24098870,52
5Shemilt, James F1870SCO24062840,53
6Spiers, William1808SCO241282902
7Hariharan, Pranav Ram1771IND4668415801
  5. CSBOS 1 (RtgØ:1874 / HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1James, Chris1917SCO24042490,53
2Rounds, Matt1800SCO240818002
3Chapman, Nigel1848SCO240180002
4Ballantyne, Stuart1831SCO240966602
5Macnab, Crawford T1848SCO240050214
6Mollison, Jamie1906SCO240230012
7Aird, Ian1851SCO24013471,52
8Scott, Richard1843SCO24041920,52
9Smith, Eric P1590SCO240870801
  6. Edinburgh West 1 (RtgØ:2090 / HS1: 6 / HS2: 13,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Farrell, Neil R2114SCO24005881,52
2Neave, George2070SCO240163034
3Deepak Ambattu, Rithvik2063SCO24100601,52
4Boggarapu, Kritan2015SCO241105922
5Sharma, Devesh1854SCO241081823
6IMPritchett, Craig W2187SCO240006512
7Darling, Callum1957SCO241254312
8Robinson, Martin E1877SCO24029710,52
9Palaniswamy, Raja S1986IND502077811
  7. Dunfermline Knights (RtgØ:2110 / HS1: 7 / HS2: 13,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Bozinakis, Pavlos2275GRE421029824
2Savidge, Daniel2149ENG4503323,54
3AGMTushynskyi, Volodymyr2140UKR1415947334
4AGMSkettos, Nicolas2002CYP590067034
5Mckay, Jonathan1982SCO240551224
  8. Dundee City B (RtgØ:1945 / HS1: 6 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Weir, Gary1972SCO24033400,52
2Hogg, Stephen W1937SCO240212214
3Babin, Andre1929SCO240385424
4Crofts, Joshua1909SCO24127302,54
5Dawson, Alastair G1862SCO41265112
6Stocklose, Sven1977RSA143069480,51
7Deighan, Matthew1832SCO241188112
8Mcleod, Alisdair1796SCO241365511
  9. Stepps (RtgØ:2081 / HS1: 0 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1IMBryson, Douglas M2292SCO240007334
2Nolan, Graeme A2168SCO240132012
3Allor, Chukwuka2113NGR85009080,54
4Hulme, William1934SCO24612930,54
5Marks, Ian A1899SCO24019832,54
6Brownlee, Ian G1797SCO240595402
  10. Wandering Dragons (RtgØ:2034 / HS1: 6 / HS2: 12)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1IMOrr, Mark J L2116IRL250003514
2Minnican, Alan W2071SCO240098712
3Leah, Tom2017ENG45096034
4Burnett, Walter1966SCO24011343,54
5Sloan, Elliot S2001SCO240362524
6Fleming, Neil1834SCO24083681,52