Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Stepps (RtgØ:2081, HS1: 0 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMBryson, Douglas M2292SCO2400073½½11342142
2Nolan, Graeme A2168SCO2401320½½122041
3Allor, Chukwuka2113NGR85009080½000,542037
4Hulme, William1934SCO2461293½0000,541976
5Marks, Ian A1899SCO24019830½112,541902
6Brownlee, Ian G1797SCO240595400021899

Thông tin kỳ thủ

Bryson Douglas M IM 2292 SCO Rp:2335
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Sanger Jake M2082SCO3,5s ½1
221CMOphoff Jacques2273RSA3w ½1
336Bozinakis Pavlos2275GRE2w 11
427Hogg Stephen W1937SCO1s 11
Nolan Graeme A 2168 SCO Rp:2041
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Lukhi Neev1951SCO1,5w ½2
222Findlay David J2130SCO2,5s ½2
Allor Chukwuka 2113 NGR Rp:1715
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113WCMBhatia Kanishka1953SCO1s 03
223Wright Andrew G2118SCO2,5w ½3
337Savidge Daniel2149ENG3,5s 02
428Babin Andre1929SCO2w 02
Hulme William 1934 SCO Rp:1654
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Railwani Tavish1770SCO0,5w ½4
251Spencer Edwin A2086SCO3s 04
338AGMTushynskyi Volodymyr2140UKR3w 03
429Crofts Joshua1909SCO2,5s 03
Marks Ian A 1899 SCO Rp:1997
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Mitraka Chrysoula-Paraskevi1746SCO1s 05
224Vayanos George M2049SCO3,5w ½5
340Mckay Jonathan1982SCO2s 14
469Deighan Matthew1832SCO1w 14
Brownlee Ian G 1797 SCO Rp:1099
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
339AGMSkettos Nicolas2002CYP3w 05
472Mcleod Alisdair1796SCO1s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1000
Bàn2  Lenzie BasilisksRtg-9  SteppsRtg3½:1½ PGN
2.1
Sanger, Jake M
2082-IM
Bryson, Douglas M
2292½ - ½ PGN
2.2
Lukhi, Neev
1951-
Nolan, Graeme A
2168½ - ½ PGN
2.3WCM
Bhatia, Kanishka
1953-
Allor, Chukwuka
21131 - 0 PGN
2.4
Railwani, Tavish
1770-
Hulme, William
1934½ - ½ PGN
2.5
Mitraka, Chrysoula-Paraskevi
1746-
Marks, Ian A
18991 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn9  SteppsRtg-3  Dundee City ARtg2 : 3 PGN
4.1IM
Bryson, Douglas M
2292-CM
Ophoff, Jacques
2273½ - ½ PGN
4.2
Nolan, Graeme A
2168-
Findlay, David J
2130½ - ½ PGN
4.3
Allor, Chukwuka
2113-
Wright, Andrew G
2118½ - ½ PGN
4.4
Hulme, William
1934-
Spencer, Edwin A
20860 - 1 PGN
4.5
Marks, Ian A
1899-
Vayanos, George M
2049½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn9  SteppsRtg-7  Dunfermline KnightsRtg2 : 3 PGN
4.1IM
Bryson, Douglas M
2292-
Bozinakis, Pavlos
22751 - 0
4.2
Allor, Chukwuka
2113-
Savidge, Daniel
21490 - 1
4.3
Hulme, William
1934-AGM
Tushynskyi, Volodymyr
21400 - 1
4.4
Marks, Ian A
1899-
Mckay, Jonathan
19821 - 0
4.5
Brownlee, Ian G
1797-AGM
Skettos, Nicolas
20020 - 1
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1500
Bàn8  Dundee City BRtg-9  SteppsRtg3 : 2 PGN
5.1
Hogg, Stephen W
1937-IM
Bryson, Douglas M
22920 - 1 PGN
5.2
Babin, Andre
1929-
Allor, Chukwuka
21131 - 0 PGN
5.3
Crofts, Joshua
1909-
Hulme, William
19341 - 0 PGN
5.4
Deighan, Matthew
1832-
Marks, Ian A
18990 - 1 PGN
5.5
Mcleod, Alisdair
1796-
Brownlee, Ian G
17971 - 0 PGN
5. Ván ngày 2025/02/23 lúc 1000
Bàn9  SteppsRtg-10  Wandering DragonsRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/23 lúc 1500
Bàn1  Bon AccordRtg-9  SteppsRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/23 lúc 1000
Bàn9  SteppsRtg-5  CSBOS 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/23 lúc 1500
Bàn4  Forth Valley ARtg-9  SteppsRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/27 lúc 1000
Bàn9  SteppsRtg-6  Edinburgh West 1Rtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0