Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. CSBOS 1 (RtgØ:1874, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1James, Chris1917SCO2404249½000,532157
2Rounds, Matt1800SCO240818000022110
3Chapman, Nigel1848SCO240180000022102
4Ballantyne, Stuart1831SCO240966600022009
5Macnab, Crawford T1848SCO240050200½½141961
6Mollison, Jamie1906SCO240230010122112
7Aird, Ian1851SCO24013471½1,521910
8Scott, Richard1843SCO2404192½00,521892
9Smith, Eric P1590SCO24087080012049

Thông tin kỳ thủ

James Chris 1917 SCO Rp:1884
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Farrell Neil R2114SCO1,5w ½1
236Bozinakis Pavlos2275GRE2s 01
311Sanger Jake M2082SCO3,5s 01
Rounds Matt 1800 SCO Rp:1310
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Neave George2070SCO3s 02
237Savidge Daniel2149ENG3,5w 02
Chapman Nigel 1848 SCO Rp:1302
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Deepak Ambattu Rithvik2063SCO1,5w 03
238AGMTushynskyi Volodymyr2140UKR3s 03
Ballantyne Stuart 1831 SCO Rp:1209
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Boggarapu Kritan2015SCO2s 04
239AGMSkettos Nicolas2002CYP3w 04
Macnab Crawford T 1848 SCO Rp:1768
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Sharma Devesh1854SCO2w 05
240Mckay Jonathan1982SCO2s 05
355Al Dakl Alla Muhammad1877SCO0,5s ½3
422Findlay David J2130SCO2,5s ½2
Mollison Jamie 1906 SCO Rp:2112
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
312Lukhi Neev1951SCO1,5w 12
421CMOphoff Jacques2273RSA3w 01
Aird Ian 1851 SCO Rp:2103
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
356Al Dakl Alla Humam1702SCO0w 14
423Wright Andrew G2118SCO2,5w ½3
Scott Richard 1843 SCO Rp:1699
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
357Mittal Advik1697SCO1s ½5
451Spencer Edwin A2086SCO3s 04
Smith Eric P 1590 SCO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
424Vayanos George M2049SCO3,5w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1000
Bàn5  CSBOS 1Rtg-6  Edinburgh West 1Rtg½ :4½ PGN
5.1
James, Chris
1917-
Farrell, Neil R
2114½ - ½ PGN
5.2
Rounds, Matt
1800-
Neave, George
20700 - 1 PGN
5.3
Chapman, Nigel
1848-
Deepak Ambattu, Rithvik
20630 - 1 PGN
5.4
Ballantyne, Stuart
1831-
Boggarapu, Kritan
20150 - 1 PGN
5.5
Macnab, Crawford T
1848-
Sharma, Devesh
18540 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/27 lúc 1500
Bàn7  Dunfermline KnightsRtg-5  CSBOS 1Rtg5 : 0 PGN
1.1
Bozinakis, Pavlos
2275-
James, Chris
19171 - 0 PGN
1.2
Savidge, Daniel
2149-
Rounds, Matt
18001 - 0 PGN
1.3AGM
Tushynskyi, Volodymyr
2140-
Chapman, Nigel
18481 - 0 PGN
1.4AGM
Skettos, Nicolas
2002-
Ballantyne, Stuart
18311 - 0 PGN
1.5
Mckay, Jonathan
1982-
Macnab, Crawford T
18481 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1000
Bàn2  Lenzie BasilisksRtg-5  CSBOS 1Rtg2 : 3 PGN
2.1
Sanger, Jake M
2082-
James, Chris
19171 - 0
2.2
Lukhi, Neev
1951-
Mollison, Jamie
19060 - 1
2.3
Al Dakl Alla, Muhammad
1877-
Macnab, Crawford T
1848½ - ½
2.4
Al Dakl Alla, Humam
1702-
Aird, Ian
18510 - 1
2.5
Mittal, Advik
1697-
Scott, Richard
1843½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/24 lúc 1500
Bàn5  CSBOS 1Rtg-3  Dundee City ARtg1 : 4 PGN
2.1
Mollison, Jamie
1906-CM
Ophoff, Jacques
22730 - 1 PGN
2.2
Macnab, Crawford T
1848-
Findlay, David J
2130½ - ½ PGN
2.3
Aird, Ian
1851-
Wright, Andrew G
2118½ - ½ PGN
2.4
Scott, Richard
1843-
Spencer, Edwin A
20860 - 1 PGN
2.5
Smith, Eric P
1590-
Vayanos, George M
20490 - 1 PGN
5. Ván ngày 2025/02/23 lúc 1000
Bàn5  CSBOS 1Rtg-1  Bon AccordRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/23 lúc 1500
Bàn4  Forth Valley ARtg-5  CSBOS 1Rtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/23 lúc 1000
Bàn9  SteppsRtg-5  CSBOS 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/23 lúc 1500
Bàn5  CSBOS 1Rtg-8  Dundee City BRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/27 lúc 1000
Bàn10  Wandering DragonsRtg-5  CSBOS 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0