SNCL Division 1

Cập nhật ngày: 25.11.2024 19:29:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2, Division 3
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Số vánĐã có 75 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Dundee City A (RtgØ:2131, HS1: 8 / HS2: 15,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1CMOphoff, Jacques2273RSA143010751½½1342045
2Findlay, David J2130SCO24002781½½½2,541981
3Wright, Andrew G2118SCO24083921½½½2,541959
4Vayanos, George M2049SCO53090771½113,541792
5Stocklose, Sven1977RSA143069481111862
6Spencer, Edwin A2086SCO2401568111331862
  2. Dunfermline Knights (RtgØ:2110, HS1: 7 / HS2: 13,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Bozinakis, Pavlos2275GRE4210298½10½242084
2Savidge, Daniel2149ENG450332111½3,541975
3AGMTushynskyi, Volodymyr2140UKR141594730111341931
4AGMSkettos, Nicolas2002CYP5900670½11½341843
5Mckay, Jonathan1982SCO24055121100241896
  3. Edinburgh West 1 (RtgØ:2090, HS1: 6 / HS2: 13,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Farrell, Neil R2114SCO2400588½11,521908
2Neave, George2070SCO240163011½½341916
3Deepak Ambattu, Rithvik2063SCO24100601½1,521858
4Boggarapu, Kritan2015SCO241105911221817
5Sharma, Devesh1854SCO24108181½½231857
6IMPritchett, Craig W2187SCO240006510122099
7Darling, Callum1957SCO241254301121939
8Robinson, Martin E1877SCO24029710½0,521766
9Palaniswamy, Raja S1986IND50207781111702
  4. Wandering Dragons (RtgØ:2034, HS1: 6 / HS2: 12)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMOrr, Mark J L2116IRL2500035½00½142111
2Minnican, Alan W2071SCO2400987½½121923
3Leah, Tom2017ENG45096011½½341964
4Burnett, Walter1966SCO240113411½13,541846
5Sloan, Elliot S2001SCO24036251010241887
6Fleming, Neil1834SCO24083681½1,521940
  5. Dundee City B (RtgØ:1945, HS1: 6 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Weir, Gary1972SCO24033400½0,522142
2Hogg, Stephen W1937SCO24021220½½0142072
3Babin, Andre1929SCO24038540½½1242010
4Crofts, Joshua1909SCO241273001½12,541924
5Dawson, Alastair G1862SCO41265101121924
6Stocklose, Sven1977RSA14306948½0,512026
7Deighan, Matthew1832SCO241188110121746
8Mcleod, Alisdair1796SCO24136551111797
  6. Lenzie Basilisks (RtgØ:1927, HS1: 3 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Sanger, Jake M2082SCO2406136½1113,542128
2Lukhi, Neev1951SCO2409275½½0½1,542054
3WCMBhatia, Kanishka1953SCO24100951112113
4Railwani, Tavish1770SCO2410249½00,521976
5Mitraka, Chrysoula-Paraskevi1746SCO240996810121933
6Patton, Zachary1692SCO24116281112001
7Al Dakl Alla, Muhammad1877SCO2409712½00,521903
8Al Dakl Alla, Humam1702SCO241015000021919
9Mittal, Advik1697SCO2410206½½121860
  7. Bon Accord (RtgØ:1898, HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Jennings, Richard L1898SCO2404435½00,522115
2Berg, Jan1895SCO2412500½0½½1,542012
3Macdonald, Duncan1867WLS18047580½½1241988
4Brennan, J Ross1802SCO240377300½11,541925
5Murray, Thomas W J1757SCO24135580½0,521928
6Lothian, Robert2026SCO2401835½½121994
7Adam, Michael1593SCO24166460½0,521851
  8. CSBOS 1 (RtgØ:1874, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1James, Chris1917SCO2404249½000,532157
2Rounds, Matt1800SCO240818000022110
3Chapman, Nigel1848SCO240180000022102
4Ballantyne, Stuart1831SCO240966600022009
5Macnab, Crawford T1848SCO240050200½½141961
6Mollison, Jamie1906SCO240230010122112
7Aird, Ian1851SCO24013471½1,521910
8Scott, Richard1843SCO2404192½00,521892
9Smith, Eric P1590SCO24087080012049
  9. Stepps (RtgØ:2081, HS1: 0 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMBryson, Douglas M2292SCO2400073½½11342142
2Nolan, Graeme A2168SCO2401320½½122041
3Allor, Chukwuka2113NGR85009080½000,542037
4Hulme, William1934SCO2461293½0000,541976
5Marks, Ian A1899SCO24019830½112,541902
6Brownlee, Ian G1797SCO240595400021899
  10. Forth Valley A (RtgØ:1940, HS1: 0 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Browning, Isaac2010SCO2409020½½½½242137
2Mcgeoch, Kenny R1969SCO24045320½½½1,542028
3WFMCooke, Susan G1942SCO4149301½½0242014
4Kitaev, Daniel1909SCO2409887½00,521956
5Shemilt, James F1870SCO240628400½0,531812
6Spiers, William1808SCO241282900021944
7Hariharan, Pranav Ram1771IND466841580012049