Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Dundee City A * 543815,50
2Dunfermline Knights * 533713,50
3Edinburgh West 1 * 234613,50
4Wandering Dragons3 * 46120
5Dundee City B0 * 3369,50
6Lenzie Basilisks2 * 23100
7Bon Accord112 * 27,50
8CSBOS 110½3 * 24,50
9Stepps222 * 07,50
10Forth Valley A2 * 06,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints