Berliner Feierabendliga 2024/25 - D

Ban Tổ chứcBerliner Schachverband
Liên đoànGermany ( GER )
Tổng trọng tàiHartmut Riedel
Trọng tài
Thời gian kiểm tra75' + 30''
Địa điểmBerlin
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2024/09/30 đến 2025/10/31
Rating trung bình1360
Chương trình bốc thămSwiss-Chess from Franz-Josef Weber

Cập nhật ngày: 21.10.2024 21:30:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 325454

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. SF Berlin 1903 6 (RtgØ:1413 / HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Ehret, Ulrich1597GER1626300600
2Abualhayjaa, Khader159100
3Zimmermann, Felix1483GER3467084000
4Bukowski, Michael1655GER3463943800
5Schmidt, Jan-Pascal000
6Rataj, Paul1477GER1629320711
7Petsch, Roman011
8Hildebrand, Jörg1506GER3463925000
9de Long Habermann, Zidanta1520GER3463759111
10Schweitzer, Benjamin1335GER1298190711
11Sprünken, Erin975GER35628558600
  2. SF Berlin 1903 7 (RtgØ:1205 / HS1: 1 / HS2: 2)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Gretzer, Marcus1770GER1290812600
2Norouzian Arayesh, Omid1347GER3467283401
3Ifland, Horst1426GER3463875000
4Gerlach, Herwig1259GER3463882201
5Spurny, Till1184GER35609475311
6Geisen, Philipp1193GER1626885700
7Geisen, Gunther1117GER3468318611
8Urschel, Christoph798GER3463873300
9Geisen, Felicia Sophie Luise76800
10Unger, Marcus0AUS326125500
11Kaas, Danny000
12Witlandt, Hans0GER3468319400
13Yavuczan, Marcel000
  3. TSV Mariendorf 1897 2 (RtgØ:1469 / HS1: 2 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Sarré, Sascha1899GER462363000
2Yilmaz, Rahmi1615TUR635598600
3Radjenovic, Branko1580GER469578000
4Heiermann, Ludger1567GER129865690,51
5Dörbandt, Mark1534GER1624901100
6Riess, Bernhard1463GER1620779300
7Langner, Hans-Rainer1436GER2467109611
8Warnest, Stefan1347GER1625015011
9Schmidt, Dieter131400
10Kaschner, Robert1289GER3464743001
11Janßen, Rainer1222GER3464745700
12Sari, Lütfi834GER1620498000
13Winter, Patrick2002GER1299361100
  4. SC Kreuzberg 4 (RtgØ:1279 / HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Balog, Marian000
2Hinrichs, Marko1585GER3465418600
3El-Hitami, Hisham1379GER346790140,51
4Püttner, Carl000
5Püttner, Ralph1364GER1295645700
6Kaufmann, Paul1353GER3467544201
7Knittel, Paul1181GER53300209601
8Altvater, Michael112900
9Nicolini, Caterina000
10Borisov, Danil011
  5. SK International Berlin 2010 (RtgØ:1367 / HS1: 1 / HS2: 2)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Rodriguez Klasen, Ennio1908GER1627741400
2Rodriguez, José Maria1717GER1299943111
3Storck, Thorsten136911
4Schiwon, Darius000
5Kersten, Andreas951GER3467333400
6Hauptmann, Daniel001
7Graells Monreal, Miquel000
8Pleyer, Marc000
9Safa, Mohammed-Ali001
10Gundermann, Mika Oleg1722GER3460651300
  6. SG NARVA 2 (RtgØ:1411 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Kinski, Andreas1731GER469743000
2Sütbas, Batuhan000
3Özates, Mert1759632807500
4Magnusson, Hilmar1695GER3461287400
5Pape, Philipp1603GER3461430301
6König, Ingo146400
7Eichstädt, Torsten1309GER1298571600
8von Kraft, Lukas1476GER1628350300
9Horst, Juri0GER3466417300
10Mukran, Amer0GER53300819101
11Stüve, Maxim001
12Steppuhn, Detlef1247GER00
13Bahr, Jan-Hendrik105501
14Mach, Wolfgang120800
15Sutbas, Batuhan1813TUR639012900