Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11SF Berlin 1903 61100240,00
23TSV Mariendorf 1897 2110022,50,00
32SF Berlin 1903 71010122,00
5SK International Berlin 20101010122,00
54SC Kreuzberg 4100101,53,00
66SG NARVA 21001000,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable