Berliner Feierabendliga 2024/25 - D Cập nhật ngày: 21.10.2024 21:30:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 325454
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Pape Philipp 1603 GER Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 6 | | Rataj Paul | 1477 | GER | 1 | w 0 | 1 |
Mukran Amer 0 GER Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 7 | | Petsch Roman | 0 | | 1 | s 0 | 2 |
Stüve Maxim 0 Rp:1035 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 9 | | de Long Habermann Zidanta | 1520 | GER | 1 | w 0 | 3 |
Bahr Jan-Hendrik 1055 Rp:1034 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 10 | | Schweitzer Benjamin | 1335 | GER | 1 | s 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2024/09/30 lúc 19:00 |
Bàn | 1 | SF Berlin 1903 6 | Rtg | - | 6 | SG NARVA 2 | Rtg | 4 : 0 |
1.1 | | | 1477 | - | | | 1603 | 1 - 0 |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
1.3 | | | 1520 | - | | | 0 | 1 - 0 |
1.4 | | | 1335 | - | | | 1055 | 1 - 0 |
|
|
|
|