Berliner Feierabendliga 2024/25 - D Cập nhật ngày: 21.10.2024 21:30:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 325454
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
El-Hitami Hisham 1379 GER Rp:1738 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 28 | | Heiermann Ludger | 1567 | GER | 0,5 | w ½ | 1 |
Kaufmann Paul 1353 GER Rp:1054 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 31 | | Langner Hans-Rainer | 1436 | GER | 1 | s 0 | 2 |
Knittel Paul 1181 GER Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 32 | | Warnest Stefan | 1347 | GER | 1 | w 0 | 3 |
Borisov Danil 0 Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 34 | | Kaschner Robert | 1289 | GER | 0 | s 1 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2024/09/30 lúc 19:00 |
Bàn | 3 | TSV Mariendorf 1897 2 | Rtg | - | 4 | SC Kreuzberg 4 | Rtg | 2½:1½ |
3.1 | | | 1567 | - | | | 1379 | ½ - ½ |
3.2 | | | 1436 | - | | | 1353 | 1 - 0 |
3.3 | | | 1347 | - | | | 1181 | 1 - 0 |
3.4 | | | 1289 | - | | | 0 | 0 - 1 |
|
|
|
|