STANDARD NOVIEMBRE TREBEJOS 2024
Cập nhật ngày: 03.12.2024 14:20:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)
Giải/ Nội dung | STD-NOV, RPD-SOC, RPD-LARGO, RPD-NOV |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Số ván | Đã có 27 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | RtQG |
1 | NM | Saralegui, Mario | 3000419 | URU | 2037 | 2111 |
2 | | Ramos Correa, Gabriel | 3009939 | URU | 1996 | 2087 |
3 | | Avedisian, Alexander | 3005011 | URU | 1922 | 1984 |
4 | | Cayetano, Juan | 3010228 | URU | 1909 | 1967 |
5 | | Perez Selios, Luis | 3014207 | URU | 1822 | 1835 |
6 | | Diaz Delograsi, Francisco | 3016692 | URU | 1808 | 1648 |
7 | | Lopez, Bryan | 3018300 | URU | 1763 | 1616 |
8 | | Decuadro, German | 3029565 | URU | 1752 | 0 |
9 | | Nakle, Gonzalo | 3002250 | URU | 1751 | 1684 |
10 | | Ferrari, Carlos | 3003060 | URU | 1747 | 1689 |
11 | | Urruty, Juan Ignacio | 3013260 | URU | 1672 | 0 |
12 | | Acosta, Pablo | 3020274 | URU | 1615 | 1421 |
13 | | Mott, Juan | 3014193 | URU | 1563 | 1431 |
14 | | Souto, Andres | 3007634 | URU | 1509 | 1231 |
15 | | Lopez Tejedor, Fernando | 3023036 | URU | 0 | 0 |
|
|
|
|