STANDARD NOVIEMBRE TREBEJOS 2024

Ban Tổ chứcClub de Ajedrez Los Trebejos
Liên đoànUruguay ( URU )
Trưởng Ban Tổ chứcNicolas Casas [3002055]
Tổng trọng tàiAI Javier Gilmet [3002977]
Thời gian kiểm tra (Standard)75 + 30"/mov
Địa điểmClub Trebejos / Calle Andes 1412 / Montevideo, Uruguay
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID394479
Ngày2024/11/11 đến 2024/12/16
Rating trung bình1751
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 03.12.2024 14:20:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)

Giải/ Nội dungSTD-NOV, RPD-SOC, RPD-LARGO, RPD-NOV
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Số vánĐã có 27 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4V5ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1NMSaralegui MarioURU 8b1 5w½ 3b1 4w0 2b2,5405,592,42
2Ramos Correa GabrielURU 9w1 15b1 4w½ 7b½ 1w3205,5932
3Avedisian AlexanderURU -0 11b1 1w0 9b0 15w114046,511
4Cayetano JuanURU 10b1 7w1 2b½ 1b1 5w3,5107,510,53,63
5Perez Selios LuisURU 12w1 1b½ 7w0 13b1 4b2,55057,52,62
6Diaz Delograsi FranciscoURU 13b1 -0 -0 11w1 8w28056,522
7Lopez BryanURU 14w1 4b0 5b1 2w½ 10b2,5306,5102,42
8Decuadro GermanURU 1w0 12b1 13w½ 10w½ 6b27057,51,81
9Nakle GonzaloURU 2b0 13w0 12b1 3w1 11b2903,56,522
10Ferrari CarlosURU 4w0 14b1 15w1 8b½ 7w2,56047,52,62
11Urruty Juan IgnacioURU -0 3w0 14b1 6b0 9w11503511
12Acosta PabloURU 5b0 8w0 9w0 15b1 -0111057,511
13Mott JuanURU 6w0 9b1 8b½ 5w0 14w1,510068,51,61
14Souto AndresURU 7b0 10w0 11w0 -1 13b11304,5711
15Lopez Tejedor FernandoURU -1 2w0 10b0 12w0 3b11204,57,511

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Strong1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Arranz System (Win:1 / Draw: 0.6 black, 0.4 white, lost: 0)
Hệ số phụ 5: Number of wins including forfeits and byes (WIN)