STANDARD NOVIEMBRE TREBEJOS 2024

Cập nhật ngày: 03.12.2024 14:20:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)

Giải/ Nội dungSTD-NOV, RPD-SOC, RPD-LARGO, RPD-NOV
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Số vánĐã có 27 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 4

HạngTênV1V2V3V4V5Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Cayetano JuanURU 6b1 3w1 2b½ 4b1 5w3,507,510,53,63
2Ramos Correa GabrielURU 9w1 12b1 1w½ 3b½ 4w305,5932
3Lopez BryanURU 13w1 1b0 5b1 2w½ 6b2,506,5102,42
4NMSaralegui MarioURU 7b1 5w½ 14b1 1w0 2b2,505,592,42
5Perez Selios LuisURU 11w1 4b½ 3w0 10b1 1b2,5057,52,62
6Ferrari CarlosURU 1w0 13b1 12w1 7b½ 3w2,5047,52,62
7Decuadro GermanURU 4w0 11b1 10w½ 6w½ 8b2057,51,81
8Diaz Delograsi FranciscoURU 10b1 -0 -0 15w1 7w2056,522
9Nakle GonzaloURU 2b0 10w0 11b1 14w1 15b203,56,522
10Mott JuanURU 8w0 9b1 7b½ 5w0 13w1,5068,51,61
11Acosta PabloURU 5b0 7w0 9w0 12b1 -01057,511
12Lopez Tejedor FernandoURU -1 2w0 6b0 11w0 14b104,57,511
13Souto AndresURU 3b0 6w0 15w0 -1 10b104,5711
14Avedisian AlexanderURU -0 15b1 4w0 9b0 12w1046,511
15Urruty Juan IgnacioURU -0 14w0 13b1 8b0 9w103511

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Strong1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Arranz System (Win:1 / Draw: 0.6 black, 0.4 white, lost: 0)
Hệ số phụ 5: Number of wins including forfeits and byes (WIN)