Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI Cờ Vua Trường Tiểu Học Việt Nhật : Năm Học 2024-2025 Bảng Nữ 45Paskutinis atnaujinimas23.10.2024 10:56:39, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Chung Quỳnh Như Ý, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
2 | | Đặng Phương Thảo Minh, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
3 | | Hồ Khánh Hằng, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
4 | | Nguyễn Vũ Tuệ Nhân, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Thục Quyên, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
6 | | Lê Vũ Khánh My, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
7 | | Ngô Ánh Dương, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Huyền Phương Nghi, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Minh Ngọc, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn ThỊ Bảo Trân, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Trần Phước Ngân, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
14 | | Phạm Ngọc Hà Phương, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
15 | | Phan Đan Anh, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
16 | | Phan Nguyễn Phúc Ngân, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
|
|
|
|