注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI Cờ Vua Trường Tiểu Học Việt Nhật : Năm Học 2024-2025 Bảng Nam Lớp 45最后更新23.10.2024 10:59:21, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi Bảo Hưng, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
2 | | Đặng Thái Sơn, Lớp 5/3 | | VIE | 0 |
3 | | Lâm Khánh Hoàng, Lớp 5/3 | | VIE | 0 |
4 | | Lê Khải Hưng, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
5 | | Lê Tuấn Kiệt, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
6 | | Lưu Ngọc Tuân, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
7 | | Ngô Hoàng Phong, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Đình Phúc Nguyên, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Minh Khang, Lớp 4/2 | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Minh Khoa, Lớp 5/3 | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Ngọc Bảo, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Tấn Nguyên, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Thanh Hoàng Đức, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Tiến Minh, Lớp 5/3 | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Việt Hoàng, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
16 | | Phạm Gia Bảo, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
17 | | Phan Anh Nguyên, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
18 | | Phan Hoàng Khôi, Lớp 5/1 | | VIE | 0 |
19 | | Phan Lê Minh Đức, Lớp 5/2 | | VIE | 0 |
20 | | Trần Bá Kiên, Lớp 4/2 | | VIE | 0 |
21 | | Trần Đặng Phúc Khang, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
22 | | Trương Công Nguyên Khang, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
23 | | Võ Gia Hưng, Lớp 4/1 | | VIE | 0 |
24 | | Huỳnh Ngọc Đăng Khôi, Lớp 4/3 | | VIE | 0 |
|
|
|
|