Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ Vua Trường Tiểu Học Việt Nhật : Năm Học 2024-2025 Bảng Nam Lớp 123Paskutinis atnaujinimas23.10.2024 10:48:33, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Cao Bá Minh Khôi, Lớp 2/2 | | VIE | 0 |
2 | | Đào Cao Danh, Lớp 2/1 | | VIE | 0 |
3 | | Đào Hữu Minh Khang, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
4 | | Đinh Việt Hoàng Anh, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
5 | | Đỗ Trọng Nam Khang, Lớp 3/2 | | VIE | 0 |
6 | | Đoàn Mạnh Hùng, Lớp 2/3 | | VIE | 0 |
7 | | Dương Trung Hiếu, Lớp 1/3 | | VIE | 0 |
8 | | Hồ Đăc Tiến Hưng, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
9 | | Huỳnh Tùng Nhân, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
10 | | Lê Công Thiện Trí, Lớp 2/4 | | VIE | 0 |
11 | | Lê Lý Qúy Bảo, Lớp 3/2 | | VIE | 0 |
12 | | Lê Vũ Bảo Long, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
13 | | Lợi Tấn Thịnh, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
14 | | MeLo Bryan Thiên Ân, Lớp 1/3 | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Đăng Khoa, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Đức Huy, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Đức Tùng Lâm, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Gia Huy, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn Hoàng Gia, Lớp 1/3 | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn Hoàng Thịnh, Lớp 2/4 | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn Hữu Thiên Phúc, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn Ngọc Bách, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn Phúc Bảo, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn Phước Đức, Lớp 3/3 | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn Thế Thiên Phú, Lớp 2/2 | | VIE | 0 |
26 | | Phạm Bảo Nam, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
27 | | Phạm Gia Bình, Lớp 2/2 | | VIE | 0 |
28 | | Phạm Minh Huy, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
29 | | Phạm Văn Đăng Khoa, Lớp 3/2 | | VIE | 0 |
30 | | Phan Ngọc Khôi Nguyên, Lớp 3/4 | | VIE | 0 |
31 | | Phan Phúc Huy, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
32 | | Phan Trần Trung Nam, Lớp 2/2 | | VIE | 0 |
33 | | Trần Đức Tuấn, Lớp 2/3 | | VIE | 0 |
34 | | Trần Hoàng Long, Lớp 2/3 | | VIE | 0 |
35 | | Trần Minh Nhật, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
36 | | Trần Quốc Thiên Ân, Lớp 3/3 | | VIE | 0 |
37 | | Trần Tuấn Phát, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
38 | | Trịnh Thái Phúc, Lớp 1/2 | | VIE | 0 |
39 | | Trương Khải Nam, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
40 | | Trương Nam Anh, Lớp 3/2 | | VIE | 0 |
41 | | Trương Nam Huy, Lớp 1/1 | | VIE | 0 |
42 | | Võ Nguyễn Duy Anh, Lớp 1/3 | | VIE | 0 |
|
|
|
|