Bảng U15 Nữ - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead English最后更新23.10.2024 08:35:10, 创建者/最新上传: Saigon
比赛选择 | U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ |
链接 | 组织者官方网页, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料 |
团队浏览 | APC, BTC, CFC, CTB, CTD, CTL, DHC, GGC, GHC, HDC, MLC, NDT, NTN, ONL, PNC, Q7C, RMC, RTC, T10, TBC, TDC, TDO, TML, TPB, TPC, VHC |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
台次最佳选手 | 按积分, 按胜率 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
协会棋手浏览
序号 | 姓名 | 协会 | Bdld | 俱乐部/城市 | 姓名 |
8 | Nguyễn Tùng Quân | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U5 Nam |
2 | Đinh Lang Trường Phước | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U6 Nam |
9 | Hoàng Tuấn Dylan | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U6 Nam |
27 | Phạm Võ Hải Phong | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U6 Nam |
9 | Lê Nhật Đăng Khôi | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U7 Nam |
22 | Nguyễn Nhật Anh | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U7 Nam |
10 | Hoàng Lâm | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U8 Nam |
33 | Nguyễn Vĩnh Tâm | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U8 Nam |
5 | Đỗ Quang Sáng | NDT | | SGC Nguyễn Duy Trinh | U10 Nam |
|
|
|
|