Bảng U15 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead English

最后更新23.10.2024 08:37:58, 创建者/最新上传: Saigon

比赛选择U5 Nam, U6 Nam, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U11 Nữ, U12 Nam, U15 Nam, U15 Nữ
链接组织者官方网页, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, 比赛日历链接
参数选择 显示比赛详细资料
团队浏览APC, BTC, CFC, CTB, CTD, CTL, DHC, GGC, GHC, HDC, MLC, NDT, NTN, ONL, PNC, Q7C, RMC, RTC, T10, TBC, TDC, TDO, TML, TPB, TPC, VHC
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
台次最佳选手按积分, 按胜率
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

选手按字母排列

序号姓名协会俱乐部/城市
1Cao Trần Quốc AnhTDOVĐV Tự Do
2Đinh Nam SơnRMCSGC Richmond
3Đinh Tô Duy ÂnRTCSGC Richstar
4Hồ Khánh NguyênQ7CCLB Cờ Vua Quận 7
5Lê Quang HuengRMCSGC Richmond
6Ngô Minh BảoTDOVĐV Tự Do
7Nguyễn Bùi Gia HuyGGCSGC Gigamall
8Nguyễn Cao Thiên MinhTDCCLB Cờ Vua Tp Thủ Đức
9Nguyễn Gia LạcBTCSGC Bình Tân
10Nguyễn Hoàng AnhTDOVĐV Tự Do
11Nguyễn Lê AnhQ7CCLB Cờ Vua Quận 7
12Nguyễn Quốc Anh KhôiTDOVĐV Tự Do
13Nguyễn Tiến MinhRMCSGC Richmond
14Nguyễn Thiên PhúcT10Nhà Thiếu Nhi Quận 10
15Nguyễn Viết Hoàng PhúcTDOVĐV Tự Do
16Phạm Quân HuyCTLSGC Cityland
17Phan Hoàng Đăng KhoaVHCSGC Vinhomes
18Trần Gia HuyTBCSGC Tân Bình
19Trần HòaTDOVĐV Tự Do
20Trần Quốc BảoCFCCLB Chess Fighters
21Trương Quang QuânDHCSGC DreamHomes
22Vương Văn AnT10Nhà Thiếu Nhi Quận 10