Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
LỊCH THI ĐẤU: * Ngày 26/10/2024: - 14h00 - 14h30: Khai mạc - 14h30 - 18h30 : thi đấu ván 1, 2,3 * Ngày 27/10/2024: - 7h30- 11h30: thi đấu ván 4,5,6 - 14h30 - 17h30: thi đấu ván 7,8,9GIẢI CỜ VUA CHECKMATE CHAMPION - LẦN THỨ II - DANH SÁCH ĐĂNG KÝОстаннє оновлення23.10.2024 11:35:35, Автор /Останнє завантаження: Cờ Vua Miền Trung
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | стать | Клуб/Місто |
1 | | Hoàng Anh Khoa | | VIE | | 10 Toán 1 |
2 | | Hoàng Gia Thiện | | VIE | | 10 Toán 1 |
3 | | Võ Nhật Minh | | VIE | | 10 Toán 1 |
4 | | Nguyễn Anh Khoa | | VIE | | 10 Toán 1 |
5 | | Nguyễn Mạnh Tài | | VIE | | 10 Toán 1 |
6 | | Hoàng Minh Sơn | | VIE | | 10 Toán 1 |
7 | | Thái Minh Đăng | | VIE | | 10 Toán 1 |
8 | | Trần Ngọc Dũng | | VIE | | 10 Toán 1 |
9 | | Bùi Hưng Hoàng | | VIE | | 10 Toán 1 |
10 | | Võ Nguyễn Minh Đức | | VIE | | 10 Toán 1 |
11 | | Hoàng Minh Nhật | | VIE | | 10 Toán 1 |
12 | | Nguyễn Minh Quân | | VIE | | 10 Toán 1 |
13 | | Nguyễn Quốc Tú | | VIE | | 10 Toán 1 |
14 | | Phan Viết Hoàng | | VIE | | 10 Toán 2 |
15 | | Nguyễn Chí Thành | | VIE | | 10 Toán 2 |
16 | | Lê Nhất Minh | | VIE | | 10 Toán 2 |
17 | | Phan Minh | | VIE | | 10 Toán 2 |
18 | | Hồ Nhật Huy | | VIE | | 10 Toán 2 |
19 | | Phan Gia Long | | VIE | | 10 Toán 2 |
20 | | Võ Hữu Chính | | VIE | | 10 Toán 2 |
21 | | Châu Ngọc Tiến Dũng | | VIE | | 10 Toán 2 |
22 | | Nguyễn Trần Minh Đức | | VIE | | 10 Toán 2 |
23 | | Nguyễn Gia Huy | | VIE | | 10 Toán 2 |
24 | | Nguyễn Minh Quân | | VIE | | 10 Lý |
25 | | Hoàng Đình Hải Đăng | | VIE | | 10 Lý |
26 | | Phan Trung Kiên | | VIE | | 10 Lý |
27 | | Nguyễn Minh Vũ | | VIE | | 10 Lý |
28 | | Võ Tuấn Minh | | VIE | | 10 Lý |
29 | | Phạm Văn Hưng | | VIE | | 10 Lý |
30 | | Quách Việt Linh | | VIE | | 10 Lý |
31 | | Hồ Đức Trung | | VIE | | 10 Lý |
32 | | Mai Thanh Thiên Trúc | | VIE | | 10 Lý |
33 | | Hoàng Chí Khang | | VIE | | 10 Hoá |
34 | | Trần Hữu Bảo Tấn | | VIE | | 10 Hoá |
35 | | Hoàng Văn Công | | VIE | | 10 Hoá |
36 | | Nguyễn Văn Chính | | VIE | | 10 Hoá |
37 | | Võ Phi Long | | VIE | | 10 Hoá |
38 | | Hoàng Lê Ngọc Đạt | | VIE | | 10 Hoá |
39 | | Đồng Khắc Dũng | | VIE | | 10 Hoá |
40 | | Nguyễn Quốc Huy | | VIE | | 10 Hoá |
41 | | Trần Nguyễn Gia Bảo | | VIE | | 10 Sinh |
42 | | Lê Quang Dũng | | VIE | | 10 Sinh |
43 | | Dương Đinh Lâm | | VIE | | 10 Tin |
44 | | Bùi Nhật Minh | | VIE | | 10 Tin |
45 | | Nguyễn Thanh Hai | | VIE | | 10 Tin |
46 | | Đinh Trần Thiên Bảo | | VIE | | 10 Tin |
47 | | Võ Bảo Nam | | VIE | | 10 Tin |
48 | | Nguyễn Đăng Thiên Minh | | VIE | | 10 Tin |
49 | | Đào Nguyên Cường | | VIE | | 10 Anh 1 |
50 | | Nguyễn Mạnh Kha | | VIE | | 10 Anh 1 |
51 | | Lê Đức Mạnh | | VIE | | 10 Anh 2 |
52 | | Đinh Tấn Học | | VIE | | 10 Sử |
53 | | Nguyễn Đức Nhật Minh | | VIE | | 10 Sử |
54 | | Phan Công Thuần | | VIE | | 11 Toán 1 |
55 | | Phạm Việt Hoàng | | VIE | | 11 Toán 1 |
56 | | Phạm Phú Cường | | VIE | | 11 Toán 1 |
57 | | Văn Việt Hoàng | | VIE | | 11 Toán 2 |
58 | | Hoàng Trung Hải | | VIE | | 11 Toán 2 |
59 | | Đào Hữu Hoàng | | VIE | | 11 Toán 2 |
60 | | Nguyễn Công Thành | | VIE | | 11 Toán 2 |
61 | | Hồ Hữu Nhân | | VIE | | 11 Toán 2 |
62 | | Nguyễn Văn Hợp | | VIE | | 11 Toán 2 |
63 | | Phạm Xuân Khôi Nguyên | | VIE | | 11 Toán 2 |
64 | | Nguyễn Hoàng Nhân | | VIE | | 11 Lý |
65 | | Huỳnh Khánh Toàn | | VIE | | 11 Lý |
66 | | Nguyễn Quang Tường Văn | | VIE | | 11 Lý |
67 | | Nguyễn Công Phước | | VIE | | 11 Hoá |
68 | | Nguyễn Vương Long | | VIE | | 11 Sinh |
69 | | Đinh Trần Gia Bảo | | VIE | | 11 Anh 2 |
70 | | Trần Đức Toàn | | VIE | | 11 Anh 2 |
71 | | Mai Nhật Huy | | VIE | | 11 Anh 2 |
72 | | Mai Phúc Nguyên | | VIE | | 11 Sử |
73 | | Nguyễn Đức Đạt | | VIE | | 11 Kc |
74 | | Nguyễn Thiên Phước | | VIE | | 11 Kc |
75 | | Nguyễn Hồng Duy | | VIE | | 11 Kc |
76 | | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | | VIE | | 11 Kc |
77 | | Duy Tân | | VIE | | 12 Toán 1 |
78 | | Đỗ Phúc | | VIE | | 12 Toán 1 |
79 | | Phan Đức Nhân | | VIE | | 12 Lý |
80 | | Lưu Gia Hiếu | | VIE | | 12 Lý |
81 | | Nguyễn Lê Anh Hoàng | | VIE | | 12 Tin |
82 | | Nguyễn Lê Khánh Nam | | VIE | | 12 Tin |
83 | | Nguyễn Minh Hoàng | | VIE | | 12 Tin |
84 | | Trịnh Nguyễn An Huy | | VIE | | 12 Tin |
85 | | Phan Hải Anh | | VIE | w | 10 Hoá |
86 | | Nguyễn Thảo Cẩm Lê | | VIE | w | 10 Anh 1 |
87 | | Hoàng Thị Thuỳ Nhung | | VIE | w | 10 Anh 1 |
88 | | Nguyễn Phương Thảo | | VIE | w | 10 Anh 1 |
89 | | Nguyễn Minh Phước Thảo | | VIE | w | 10 Anh 2 |
90 | | Dương Thị Ngọc Minh | | VIE | w | 10 Anh 2 |
91 | | Nguyễn Anh Thư | | VIE | w | 10 Anh 2 |
92 | | Dương Yến Linh | | VIE | w | 10 Anh 2 |
93 | | Cao Hải Như | | VIE | w | 10 Văn 1 |
94 | | Nguyễn Bình An | | VIE | w | 10 Văn 1 |
95 | | Lê Thuỳ Trang | | VIE | w | 10 Văn 2 |
96 | | Mai Linh Đan | | VIE | w | 10 Sử |
97 | | Phạm Thị Hải Hà | | VIE | w | 10 Sử |
98 | | Mai Phương Chi | | VIE | w | 10 Sử |
99 | | Lê Hà Giang | | VIE | w | 11 Toán 1 |
100 | | Bùi Thị Hiểu Vy | | VIE | w | 11 Anh 2 |
101 | | Lê Trần Nhật Minh | | VIE | w | 11 Địa |
102 | | Lê Thanh Huyền | | VIE | w | 12 Toán 2 |
103 | | Nguyễn Bảo Ngọc | | VIE | w | 12 Hoá |
104 | | Nguyễn Anh Ngọc | | VIE | w | 12 Hoá |
|
|
|
|
|
|
|