LỊCH THI ĐẤU:
* Ngày 26/10/2024:
- 14h00 - 14h30: Khai mạc
- 14h30 - 18h30 : thi đấu ván 1, 2,3
* Ngày 27/10/2024:
- 7h30- 11h30: thi đấu ván 4,5,6
- 14h30 - 17h30: thi đấu ván 7,8,9

GIẢI CỜ VUA CHECKMATE CHAMPION - LẦN THỨ II - DANH SÁCH ĐĂNG KÝ

Organizer(s)ĐOÀN TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÕ NGUYÊN GIÁP
FederationVietnam ( VIE )
Chief-ArbiterLê Thanh Minh
Bedenkzeit (Standard)35 minutes
SiteTrường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/10/26 to 2024/10/27
Rating-Ø1949
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 23.10.2024 11:35:35, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

TournamentselectionDanh sách đăng ký
Bảng nữ, Bảng Nam
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link tournament to the tournament calendar
Parameterselection no tournament-details
Overview for teamVIE
Overview for groupsG16, U16
ListsStarting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list of players

No.AAAFideIDFEDClub/City
1Bùi Hưng HoàngVIE10 Toán 1
2Bùi Nhật MinhVIE10 Tin
3Bùi Thị Hiểu VyVIE11 Anh 2
4Cao Hải NhưVIE10 Văn 1
5Châu Ngọc Tiến DũngVIE10 Toán 2
6Đào Nguyên CườngVIE10 Anh 1
7Đào Hữu HoàngVIE11 Toán 2
8Đinh Trần Thiên BảoVIE10 Tin
9Đinh Tấn HọcVIE10 Sử
10Đinh Trần Gia BảoVIE11 Anh 2
11Đỗ PhúcVIE12 Toán 1
12Đồng Khắc DũngVIE10 Hoá
13Dương Đinh LâmVIE10 Tin
14Dương Thị Ngọc MinhVIE10 Anh 2
15Dương Yến LinhVIE10 Anh 2
16Duy TânVIE12 Toán 1
17Hồ Nhật HuyVIE10 Toán 2
18Hồ Đức TrungVIE10 Lý
19Hồ Hữu NhânVIE11 Toán 2
20Hoàng Anh KhoaVIE10 Toán 1
21Hoàng Gia ThiệnVIE10 Toán 1
22Hoàng Minh SơnVIE10 Toán 1
23Hoàng Minh NhậtVIE10 Toán 1
24Hoàng Đình Hải ĐăngVIE10 Lý
25Hoàng Chí KhangVIE10 Hoá
26Hoàng Văn CôngVIE10 Hoá
27Hoàng Lê Ngọc ĐạtVIE10 Hoá
28Hoàng Trung HảiVIE11 Toán 2
29Hoàng Thị Thuỳ NhungVIE10 Anh 1
30Huỳnh Khánh ToànVIE11 Lý
31Lê Nhất MinhVIE10 Toán 2
32Lê Quang DũngVIE10 Sinh
33Lê Đức MạnhVIE10 Anh 2
34Lê Thuỳ TrangVIE10 Văn 2
35Lê Hà GiangVIE11 Toán 1
36Lê Trần Nhật MinhVIE11 Địa
37Lê Thanh HuyềnVIE12 Toán 2
38Lưu Gia HiếuVIE12 Lý
39Mai Thanh Thiên TrúcVIE10 Lý
40Mai Nhật HuyVIE11 Anh 2
41Mai Phúc NguyênVIE11 Sử
42Mai Linh ĐanVIE10 Sử
43Mai Phương ChiVIE10 Sử
44Nguyễn Anh KhoaVIE10 Toán 1
45Nguyễn Mạnh TàiVIE10 Toán 1
46Nguyễn Minh QuânVIE10 Toán 1
47Nguyễn Quốc TúVIE10 Toán 1
48Nguyễn Chí ThànhVIE10 Toán 2
49Nguyễn Trần Minh ĐứcVIE10 Toán 2
50Nguyễn Gia HuyVIE10 Toán 2
51Nguyễn Minh QuânVIE10 Lý
52Nguyễn Minh VũVIE10 Lý
53Nguyễn Văn ChínhVIE10 Hoá
54Nguyễn Quốc HuyVIE10 Hoá
55Nguyễn Thanh HaiVIE10 Tin
56Nguyễn Đăng Thiên MinhVIE10 Tin
57Nguyễn Mạnh KhaVIE10 Anh 1
58Nguyễn Đức Nhật MinhVIE10 Sử
59Nguyễn Công ThànhVIE11 Toán 2
60Nguyễn Văn HợpVIE11 Toán 2
61Nguyễn Hoàng NhânVIE11 Lý
62Nguyễn Quang Tường VănVIE11 Lý
63Nguyễn Công PhướcVIE11 Hoá
64Nguyễn Vương LongVIE11 Sinh
65Nguyễn Đức ĐạtVIE11 Kc
66Nguyễn Thiên PhướcVIE11 Kc
67Nguyễn Hồng DuyVIE11 Kc
68Nguyễn Hoàng Nhật MinhVIE11 Kc
69Nguyễn Lê Anh HoàngVIE12 Tin
70Nguyễn Lê Khánh NamVIE12 Tin
71Nguyễn Minh HoàngVIE12 Tin
72Nguyễn Thảo Cẩm LêVIE10 Anh 1
73Nguyễn Phương ThảoVIE10 Anh 1
74Nguyễn Minh Phước ThảoVIE10 Anh 2
75Nguyễn Anh ThưVIE10 Anh 2
76Nguyễn Bình AnVIE10 Văn 1
77Nguyễn Bảo NgọcVIE12 Hoá
78Nguyễn Anh NgọcVIE12 Hoá
79Phạm Văn HưngVIE10 Lý
80Phạm Việt HoàngVIE11 Toán 1
81Phạm Phú CườngVIE11 Toán 1
82Phạm Xuân Khôi NguyênVIE11 Toán 2
83Phạm Thị Hải HàVIE10 Sử
84Phan Viết HoàngVIE10 Toán 2
85Phan MinhVIE10 Toán 2
86Phan Gia LongVIE10 Toán 2
87Phan Trung KiênVIE10 Lý
88Phan Công ThuầnVIE11 Toán 1
89Phan Đức NhânVIE12 Lý
90Phan Hải AnhVIE10 Hoá
91Quách Việt LinhVIE10 Lý
92Thái Minh ĐăngVIE10 Toán 1
93Trần Ngọc DũngVIE10 Toán 1
94Trần Hữu Bảo TấnVIE10 Hoá
95Trần Nguyễn Gia BảoVIE10 Sinh
96Trần Đức ToànVIE11 Anh 2
97Trịnh Nguyễn An HuyVIE12 Tin
98Văn Việt HoàngVIE11 Toán 2
99Võ Nhật MinhVIE10 Toán 1
100Võ Nguyễn Minh ĐứcVIE10 Toán 1
101Võ Hữu ChínhVIE10 Toán 2
102Võ Tuấn MinhVIE10 Lý
103Võ Phi LongVIE10 Hoá
104Võ Bảo NamVIE10 Tin