Bảng U12 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishSidst opdateret 03.11.2024 06:22:07, Oprettet af/Sidste upload: Saigon
Start rangliste
Nr. | Navn | FED | køn | Bdld | Typ | Gr | Klub/By |
1 | Bùi Đăng Khoa | RMC | | | U12 | | SGC Richmond |
2 | Bùi Đăng Khôi | CTB | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận Tân Bình |
3 | Bùi Quang Huy | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
4 | Phạm Quang Minh | PNC | | | U12 | | SGC Vinhomes |
5 | Chu Đức Phong | TDC | | | U12 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
6 | Đàm Minh Quân | Q12 | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
7 | Đinh Công Hưng | Q12 | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
8 | Đinh Văn Hoàng Quân | VHC | | | U12 | | SGC Vinhomes |
9 | Đỗ Minh Khôi | TDA | | | U12 | | Trường Tiểu Học Dĩ An |
10 | Hoàng Anh Nhân | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
11 | Huỳnh Bảo Minh | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
12 | Huỳnh Hoàng Phúc | BTC | | | U12 | | SGC Bình Tân |
13 | Huỳnh Phúc An | RTC | | | U12 | | SGC Richstar |
14 | Huỳnh Thanh Phong | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
15 | Lê Đức Tuấn | ICH | | | U12 | | I-Chess Club |
16 | Lê Hoàng Phong | ICC | | | U12 | | Trung Tâm Cờ Vua Truyền Cảm Hứng |
17 | Lê Hồng Đăng | TDC | | | U12 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
18 | Lê Phước Trí | KLO | | | U12 | | Kim Long Chess |
19 | Lê Sinh Thành | Q12 | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
20 | Nguyễn Cảnh Vinh | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
21 | Nguyễn Chí Bách | ONL | | | U12 | | SGC Online & Kèm |
22 | Nguyễn Duy Nguyên Long | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
23 | Nguyễn Đăng Nguyên | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
24 | Nguyễn Đức Anh Quân | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
25 | Nguyễn Huỳnh Thiên Ân | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
26 | Nguyễn Lê Anh Kiệt | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
27 | Nguyễn Lê Bảo Khương | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
28 | Nguyễn Lê Duy Long | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
29 | Nguyễn Minh Hoàng | TPC | | | U12 | | SGC Tân Phú |
30 | Nguyễn Minh Khang | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
31 | Nguyễn Minh Quân | CFC | | | U12 | | CLB Chess Fighters |
32 | Nguyễn Thành Long | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
33 | Nguyễn Trung Thuận | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
34 | Nguyễn Trường Kỳ | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
35 | Nguyễn Văn Đức Khang | ICH | | | U12 | | I-Chess Club |
36 | Nguyễn Xuân Hiếu | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
37 | Phạm Hoàng Bách | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
38 | Phạm Hoàng Bảo Khang | CTB | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận Tân Bình |
39 | Phạm Hoàng Minh | TPC | | | U12 | | SGC Tân Phú |
40 | Phạm Nguyễn Gia Phúc | APC | | | U12 | | SGC An Phú |
41 | Phạm Quang Anh Tuấn | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
42 | Phạm Việt Cường | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
43 | Phan Đăng Khôi | LEA | | | U12 | | Lead English |
44 | Phan Đức Minh | GGC | | | U12 | | SGC Gigamall |
45 | Phan Trần Khánh Nguyên | TPC | | | U12 | | SGC Tân Phú |
46 | Tăng Đình Oai | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
47 | Từ Đại Hùng | ICC | | | U12 | | Trung Tâm Cờ Vua Truyền Cảm Hứng |
48 | Thân Thiên Trí | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
49 | Thiềm Lâm Minh Thắng | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
50 | Trần Đình Nhật Vũ | CFC | | | U12 | | CLB Chess Fighters |
51 | Trần Hoàng Anh | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
52 | Trần Hữu Trí | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
53 | Trần Ngọc Thống | ICH | | | U12 | | I-Chess Club |
54 | Trần Trọng Minh Quân | MLC | | | U12 | | SGC Moonlight |
55 | Trịnh Lê Bảo | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
56 | Trình Nhật Minh | LEA | | | U12 | | Lead English |
57 | Trương Bảo Thịnh | VHC | | | U12 | | SGC Vinhomes |
58 | Võ Hoàng Thiên Ân | TBC | | | U12 | | SGC Tân Bình |
59 | Võ Thiên Minh | Q12 | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận 12 |
60 | Vũ Đăng Nguyên | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
61 | Vương Tuấn Khoa | VCH | | | U12 | | Vchess |
62 | Phan Minh Quân | BTC | | | U12 | | SGC Bình Tân |
63 | Hoàng Long | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
64 | Nguyễn Phúc An | PNC | | | | | SGC Phú Nhuận |
|
|
|
|