Bảng U12 Nam - Giải Cờ Vua Sài Gòn Mở Rộng Lần VII - Tranh Cup Lead EnglishÚltima Atualização23.10.2024 09:09:03, Criado por / Última atualização: Saigon
Ranking inicial
Nº. | Nome | FED | sexo | Prov. | Tipo | Gr | Clube/Cidade |
1 | Bùi Đăng Khoa | RMC | | | U12 | | SGC Richmond |
2 | Bùi Đăng Khôi | CTB | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận Tân Bình |
3 | Bùi Long Hải Minh | RTC | | | U12 | | SGC Richstar |
4 | Công Anh Minh | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
5 | Chu Đức Phong | TDC | | | U12 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
6 | Diệp Khương Duy | MLC | | | U12 | | SGC Moonlight |
7 | Dương Hoàng Nhật Minh | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
8 | Đỗ Phan Gia Khang | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
9 | Hoàng Anh Nhân | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
10 | Huỳnh Bảo Minh | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
11 | Huỳnh Hoàng Phúc | BTC | | | U12 | | SGC Bình Tân |
12 | Huỳnh Phúc An | RTC | | | U12 | | SGC Richstar |
13 | Lê Hồng Đăng | TDC | | | U12 | | CLB Cờ Vua Tp Thủ Đức |
14 | Nguyễn Cảnh Vinh | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
15 | Nguyễn Chí Bách | ONL | | | U12 | | SGC Online & Kèm |
16 | Nguyễn Đức Anh Quân | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
17 | Nguyễn Hoàng Duy | MLC | | | U12 | | SGC Moonlight |
18 | Nguyễn Huỳnh Phúc Lâm | RMC | | | U12 | | SGC Richmond |
19 | Nguyễn Huỳnh Thiên Ân | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
20 | Nguyễn Lê Anh Kiệt | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
21 | Nguyễn Lê Bảo Khương | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
22 | Nguyễn Minh Hoàng | TPC | | | U12 | | SGC Tân Phú |
23 | Nguyễn Minh Khang | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
24 | Nguyễn Minh Quân | CFC | | | U12 | | CLB Chess Fighters |
25 | Nguyễn Quốc Bình | TPC | | | U12 | | SGC Tân Phú |
26 | Nguyễn Tiến Minh | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
27 | Nguyễn Thành Long | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
28 | Nguyễn Trung Thuận | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
29 | Nguyễn Trường Kỳ | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
30 | Nguyễn Xuân Hiếu | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
31 | Phạm Đình An | BTC | | | U12 | | SGC Bình Tân |
32 | Phạm Hoàng Bách | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
33 | Phạm Hoàng Bảo Khang | CTB | | | U12 | | CLB Cờ Vua Quận Tân Bình |
34 | Phạm Nguyễn Gia Phúc | APC | | | U12 | | SGC An Phú |
35 | Phạm Quang Anh Tuấn | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
36 | Phạm Triển | RMC | | | U12 | | SGC Richmond |
37 | Phạm Việt Cường | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
38 | Phan Trần Khánh Nguyên | TPC | | | U12 | | SGC Tân Phú |
39 | Tăng Đình Oai | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
40 | Thân Thiên Trí | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
41 | Trần Đình Nhật Vũ | CFC | | | U12 | | CLB Chess Fighters |
42 | Trần Hoàng Anh | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
43 | Trần Hữu Trí | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
44 | Trần Phúc Lâm | TDO | | | U12 | | VĐV Tự Do |
45 | Trương Bảo Thịnh | VHC | | | U12 | | SGC Vinhomes |
46 | Võ Hoàng Bảo Nam | CTL | | | U12 | | SGC Cityland |
47 | Võ Hoàng Thiên Ân | TBC | | | U12 | | SGC Tân Bình |
48 | Vũ Đăng Nguyên | PNC | | | U12 | | SGC Phú Nhuận |
49 | Vương Minh Khang | APC | | | U12 | | SGC An Phú |
|
|
|
|
|
|
|